TING in Vietnamese translation

[tiŋ]
[tiŋ]
đình
family
dinh
home
strike
ting
suspension
imperial
household
court
pavilion
đinh
nail
dinh
ding
stud
tacks
nailer
ting
clove

Examples of using Ting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
is working on restoring the old mansion, while neglecting his wife He(Mei Ting), a doctor.
trong khi lơ là người vợ của mình là He( Mai Đình)- một bác sĩ.
Fortunately she is saved by Wu Ting Hin(Wong Ho Yin),
May mắn thay, cô được cứu bởi WU TING HIN( Wong Raymond),
Another takeaway from the Walasse Ting exhibit at the de Young is that collaborations are key.
Một trong những bài học từ buổi triển lãm của Walasse Ting đó là việc hợp tác chính là chìa khoá của thành công.
BANGKOK(Reuters)- Chinese national Cherry He Ting rattles off in fluent Thai as she presents her masters thesis ahead of graduating from a Bangkok university, where she has studied for the past three and a half years.
Bangkok, Thái Lan- Theo tin từ Reuters, bà Cherry He Ting quốc tịch Trung Cộng đã nói tiếng Thái trôi chảy khi bà trình bày luận văn thạc sĩ trước khi tốt nghiệp một trường đại học ở Bangkok, nơi bà đã học trong ba năm rưỡi qua.
The original Lan Ting Prologue, allegedly written by Wang Xi Zhi at the prime of his calligraphy career(51 years old,
Lan Đình Tập Tự nguyên thủy, được cho là viết bởi Vương Hi Chi
Besides the intensive swim training sessions, Zheng Wen- who along with sisters Ting Wen and Jing Wen make up the Quah swimming trio of siblings- also hits the gym several times a week with his trainer.
Bên cạnh các buổi tập bơi chuyên sâu, Zheng Wen- người cùng với các chị em Ting Wen và Jing Wen tạo nên bộ ba bơi lội của anh chị em- cũng đến phòng tập thể dục vài lần một tuần với huấn luyện viên của mình.
Ito further advised Ting to become Japan's honored guest till the end of the war, and then return to his native land
Ito còn khuyên Đinh trở thành khách danh dự của nước Nhật cho đến hết chiến tranh,
The original Lan Ting Prologue, allegedly written by Wang Xi Zhi at the prime of his calligraphy career(51 years old,
Lan Đình Tập Tự nguyên bản, được cho là do Vương Hi Chi viết ở thời
Founded in 1993 by its founding chairman, Lawrence S. Ting, PMH is responsible for the master-planning of the 3,300 hectare Saigon South urban expansion plan that created the southward expansion option for Hồ Chí Minh City.
Được thành lập vào năm 1993 bởi chủ tịch Lawrence S. Ting, PMH chịu trách nhiệm lập kế hoạch tổng thể cho kế hoạch mở rộng đô thị Sài Gòn 3.300 ha, tạo ra lựa chọn mở rộng về phía nam cho Thành phố Hồ Chí Minh.
Zhang and his wife, Chen Ting, admitted she gave birth to two sons and one daughter in 2001,
Trương Nghệ Mưu và vợ là Trần Đình thừa nhận đã sinh 2 con trai
Alice Ting, and Hongkui Zeng,
Alice Ting, và Hongkui Zeng,
When Ting read this message he was visibly moved, and said to his attendants:"Kill me," meaning
Khi Đinh đọc bức thư này, ông bị tác động mạnh mẽ
His brother, Huang Zeng Ting(黄增霆), who was also a communist,
Em trai ông là Hoàng Tăng Đình( 黄增霆)
take in his brother's two orphaned children, Yu Fei and Yu Ting(their mother having abandoned them soon after their birth).
Yu Fei Yu Ting( mẹ của họ đã bị bỏ rơi ngay sau khi sinh).
If the phone has been activated before as a Ting phone, then Sprint will have permanently banned the phone and will report that it has a bad ESN even though Ting will happily activate it again.
Nếu điện thoại đã được kích hoạt trước đó với tư cách là một chiếc điện thoại Ting, thì Sprint sẽ vĩnh viễn cấm chiếc điện thoại đó và sẽ báo cáo rằng nó có một ESN xấu, còn Ting sẽ vui vẻ kích hoạt nó một lần nữa.
Her film roles includedCatch Us If You Can(1965), a brief appearance as an oriental high priestess in the Beatles' filmHelp!(1965), as Ting Ling in the filmThe Chairman(1969)
Các vai diễn của cô bao gồm Catch Us If You Can( 1965), một lần xuất hiện ngắn gọn như là một nữ cao thủ phương Đông trong bộ phim Help của Beatles!( 1965), vai Ting Ling trong phim The Chairman( 1969)
Ho Thi Ting.
Hồ Thị Ting.
They advanced the“domino theory,” submit¬ting that defeat in Southeast Asia would topple the other nations of the region-and even, as Lyndon Johnson warned,
Họ thúc đẩy“ học thuyết đô- mi- nô”, trình bày rằng thất bại ở Đông Nam Á sẽ làm sụp đổ các quốc gia khác trong vùng-
They advanced the“domino theory,” submit¬ting that defeat in Southeast Asia would topple the other nations of the region- and even, as Lyndon Johnson warned,
Họ thúc đẩy“ học thuyết đô- mi- nô”, trình bày rằng thất bại ở Đông Nam Á sẽ làm sụp đổ các quốc gia khác trong vùng-
Ting last month proposed $4.3 billion in new spending, including health care
Tháng trước ông Ting đã đề nghị chi$ 4.3 tỉ Mỹ kim cho chi tiêu mới,
Results: 289, Time: 0.066

Top dictionary queries

English - Vietnamese