TO ACCOMPLISH SOMETHING in Vietnamese translation

[tə ə'kʌmpliʃ 'sʌmθiŋ]
[tə ə'kʌmpliʃ 'sʌmθiŋ]
làm điều gì đó
do something
make something
to accomplish something
để đạt được điều gì đó
to achieve something
to accomplish something
để hoàn thành điều gì đó
to accomplish something
to finish something
đạt được gì đó
to achieve something
to accomplish something
thực hiện điều gì đó
do something
to accomplish something
để thực hiện điều đó
to do that
to do so
to make that
to accomplish that
to perform it
to implement that
to realize it
to carry that out
để hoàn thành việc gì đó
để hoàn thành một cái gì đó

Examples of using To accomplish something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will not grow unless you try to accomplish something beyond what you already know perfectly.”.
Bạn sẽ không thể phát triển trừ khi bạn cố gắng làm điều gì đó vượt tầm những mình đã làm tốt.”.
Frank Clark once said,“Everyone is trying to accomplish something big, not realizing that life is made up of little things”.
Như Frank A Clark đã từng nói:“ Ai cũng muốn làm điều gì đó rất lớn lao, nhưng lại không nhận ra rằng cuộc sống được tạo thành từ những điều rất nhỏ”.
Then, when the time comes, even if you try to accomplish something worthwhile, you will not have the energy.
Rồi thì, đến lúc ấy, ngay cả ta muốn cố gắng để hoàn thành điều gì đó đáng giá, ta cũng sẽ không có năng lượng.
After running all this way, she wanted to accomplish something rather than have it all end while leaving nothing behind.
Sau khi đến tận đây, cô muốn đạt được gì đó thay vì để mọi chuyện kết thúc trong khi chẳng để lại đằng sau.
Everyone is trying to accomplish something big, not realizing that life is made up of little things.
Ai cũng muốn làm điều gì đó rất lớn lao nhưng lại không nhận ra rằng cuộc sống được tạo thành từ những điều rất nhỏ.
One of the biggest complaints about popups is that they interrupt you as you're trying to accomplish something.
Một trong những khiếu nại lớn nhất về các cửa sổ bật lên là chúng làm gián đoạn bạn khi bạn đang cố gắng thực hiện điều gì đó.
Everyone is trying to accomplish something big, not realizing that life is made up of little things.”-Frank A. Clark.
Ai cũng muốn làm điều gì đó rất lớn lao, nhưng lại không nhận ra rằng cuộc sống được tạo thành từ những điều rất nhỏ”( Frank A. Clark).
At this time, trying to accomplish something in career won't be worth it.
Vào thời điểm này, cố gắng để hoàn thành một cái gì đó trong sự nghiệp sẽ không mang lại giá trị gì..
Everyone is trying to accomplish something big, not realizing that life is made up of little thing.”-
Ai cũng muốn làm điều gì đó rất lớn lao, nhưng lại không nhận ra
As what Frank Clark said,“Everyone is trying to accomplish something big, not realizing that life is made up of little things.”.
Như Frank A Clark đã từng nói:“ Ai cũng muốn làm điều gì đó rất lớn lao, nhưng lại không nhận ra rằng cuộc sống được tạo thành từ những điều rất nhỏ”.
CLARK Everyone is trying to accomplish something big, not realizing that life is made up of little things.
Clark đã từng nói:“ Ai cũng muốn làm điều gì đó rất lớn lao, nhưng lại không nhận ra rằng cuộc sống được tạo thành từ những điều rất nhỏ”.
Everyone is trying to accomplish something big, not realizing that life is made up of little thing.".
Ai cũng muốn làm điều gì đó rất lớn lao, nhưng lại không nhận ra rằng cuộc sống được tạo thành từ các điều rất nhỏ.”.
FARNK A. CLARK Everyone is trying to accomplish something big, not realizing that life is made up of little things.
Văn hào Prank A. Clark đã từng nói:“ Ai cũng muốn làm điều gì đó rất lớn lao, nhưng lại không nhận ra rằng cuộc sống được tạo thành từ những điều rất nhỏ”.
Give me an example of a time when you tried to accomplish something and failed.
Bạn có thể kể một ví dụ về một lần bạn đã cố gắng làm điều gì đó và thất bại.
Think beyond your lifetime if you want to accomplish something truly worthwhile” Wait Disney.
Hãy nghĩ vượt ra thời gian sống của mình nếu bạn muốn làm điều gì đó thực sự lớn lao.- Walt Disney.
The world will expect to accomplish something before you feel good about yourself.
Thế giới sẽ mong đợi bạn để thực hiện một cái gì đó TRƯỚC KHI bạn cảm thấy tốt về bản thân.
Expect you to accomplish something BEFORE you feel good about yourself.
Nó mong đợi bạn làm được điều gì đó trước khi bạn cảm thấy tốt về bản thân mình.”.
The world will expect you to accomplish something before you feel good about yourself.
Thế giới chỉ trông đợi bạn hoàn thành được điều gì đó trước khi bạn cảm thấy hài lòng về bản thân.
I became excited about blogging because I thought it was a way for me to accomplish something I always desired: direct communication.
Tôi trở nên rất ham viết blog vì tôi nghĩ đó là cách để tôi đạt những gì mình luôn mong muốn: truyền đạt thông tin một cách trực tiếp.
There's potential to accomplish something significant, but you will have to pay attention to financial
Sẽ có khả năng bạn đạt được một điều gì đó đáng kể,
Results: 104, Time: 0.0578

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese