TO CHALLENGE YOURSELF in Vietnamese translation

[tə 'tʃæləndʒ jɔː'self]
[tə 'tʃæləndʒ jɔː'self]
để thử thách bản thân
to challenge yourself
để thách thức bản thân
to challenge yourself
thách thức chính mình
challenge yourself
để thử thách chính mình
to challenge themselves
thử thách chính bản thân mình

Examples of using To challenge yourself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
for you to make that contribution, you need to learn to challenge yourself, to lead others, and to learn from others.
bạn cần phải học để thách thức bản thân, hướng dẫn người khác và học hỏi từ người khác.
Consistent practice with the experienced yogis will make you want to challenge yourself and deepen your practice.
Phù hợp với người đã có kinh nghiệm luyện tập Yoga và muốn thử thách chính bản thân mình.
You will find many choices to challenge yourself: doing yoga, taking regular walks
Có rất nhiều lựa chọn để thử thách bản thân: tập yoga,
Use these four powerful techniques in combination or by themselves to challenge yourself further.
Kết hợp sử dụng bốn kỹ thuật mạnh mẽ dưới đây hoặc sử dụng riêng từng kỹ thuật để thách thức bản thân sâu hơn.
There are many options to challenge yourself: practicing yoga, taking regular walks
Có rất nhiều lựa chọn để thử thách bản thân: tập yoga,
But if you are an adventure lover, you can kayak at the waterfall to challenge yourself.
Nhưng nếu là người yêu thích phiêu lưu mạo hiểm, bạn có thể chơi kayak ở thác nước để thử thách bản thân.
Think big and set higher goals to challenge yourself and your team.
Hãy suy nghĩ lớn và đặt mục tiêu cao hơn để thử thách bản thân và nhóm của bạn.
Think about different ways to challenge yourself and perfect yourself that how you can write an email or interact in meetings.
Hãy nghĩ ra những cách để bạn thách thức bản thân và sửa đổi cách bạn viết một bản email hay cách cư xử của bạn khi trong phòng họp.
Yoga teaches you to challenge yourself intelligently and completely without being overly aggressive.
Yoga dạy cho bạn thử thách chính mình một cách thông minh và không bị quá hung hăng.
If you want to be a successful entrepreneur, you will need to challenge yourself and move outside of your comfort zone from time to time.
Nếu bạn muốn trở thành một doanh nhân thành công, bạn sẽ cần phải thử thách bản thân và di chuyển ra khỏi vùng an toàn của bạn theo thời gian.
But if you want to challenge yourself and feel too tired with work that they can leave immediately to find a new job first.
Nhưng nếu bạn muốn thách thức với mình và cảm thấy quá mệt mỏi với công việc đó thì có thể nghỉ ngay lập tức để tìm 1 công việc mới.
The more you're willing to challenge yourself, the more your comfort zone expands.
Bạn càng sẵn sàng thách thức bản thân, vùng an toàn của bạn sẽ càng được mở rộng.
It is a good opportunity to challenge yourself to complete all assembly,
Nó là một cơ hội tốt để thử thách mình để hoàn thành tất cả các hội,
Why would being allowed to challenge yourself be considered more damaging that being totally bored?”.
Tại sao được phép tự thử thách mình, lại bị cho là gây hại hơn là bị chán nản?”.
Think about ways to challenge yourself and tweak how you write an email or behave in a meeting.
Hãy nghĩ ra những cách để bạn thách thức bản thân và sửa đổi cách bạn viết một bản email hay cách cư xử của bạn khi trong phòng họp.
You might want to challenge yourself in a way so that exercising and dieting would be a bit easier
Bạn có thể muốn thử thách bản thân theo cách để tập thể dục
Look to challenge yourself and build your own dream instead of building someone else's.
Hãy tìm kiếm những thử thách cho bản thân và xây dựng ước mơ thay vì phục vụ cho ước mơ của người khác.
Think about ways to challenge yourself and tweak how you write an email
Hãy nghĩ đến cách thách thức bản thân và tinh chỉnh cách viết một email
To love life you need to be willing to try out new things and to challenge yourself to do things that may make you nervous.
Để yêu cuộc sống, bạn cần sẵn sàng để thử những điều mới, thử thách bản thân làm những việc có thể khiến bạn cảm thấy lo sợ.
If you tend in this direction, look for ways to challenge yourself.
Nếu bạn có chiều hướng này, bạn hãy tìm cách để thách thức chính bản thân bạn.
Results: 138, Time: 0.048

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese