TO CHANGE EVERYTHING in Vietnamese translation

[tə tʃeindʒ 'evriθiŋ]
[tə tʃeindʒ 'evriθiŋ]
để thay đổi mọi thứ
to change things
thay đổi mọi chuyện
change everything

Examples of using To change everything in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You decided to change everything.
Bà quyết định thay đổi tất cả.
G is going to change everything.
G sẽ thay đổi tất cả!
This is the beginning to change everything.
Đây là khởi đầu để thay đổi mọi chuyện.”.
What is GDPR and How is it Going To Change Everything?
GDPR là gì và nó sẽ thay đổi mọi thứ như thế nào?
He wants to change everything!
Hắn muốn thay đổi tất cả!
I wanted to change everything.
Tôi đã muốn thay đổi tất cả.
This is going to change everything for you, you know that?
Chuyện này sẽ thay đổi mọi thứ quanh anh?
I want you to change everything.
Tôi muốn anh thay đổi tất cả.
That's why I decided to change everything about my life.
Thay đổi mọi thứ trong đời mình. Ừm, đó là lí do vì sao tôi muốn.
So now he's going to change everything. Fjor has taken over now, so….
Giờ cậu ta thay đổi hết. Fjor đã tiếp quản, nên….
Just one call to change everything.
Chỉ một từ để thay đổi mọi thứ.
It is an option if you need to change everything in it.
Nó là tùy chọn nếu bạn cần thay đổi mọi thứ trong đó.
if you have just one day to change everything?
chỉ có một ngày để thay đổi tất cả?
Then it was too late to change everything.
Và lúc đó thì quá trễ để thay đổi tất cả.
Far Cry Arcade is going to change everything.
Apple Arcade dự định sẽ thay đổi tất cả.
We want God to change everything.
Thiên Chúa muốn chúng ta biến đổi tất cả.
But we're not about to change everything.
Nhưng không phải là chúng ta sẽ thay đổi tất cả.
Not much, but enough to change everything.
Không dài nhưng đủ làm mọi thứ đổi thay!
Therefore to change one thing is to change everything.
Tuy nhiên, thay đổi một thứ là thay đổi tất cả.
Every moment is an opportunity to change everything.
Mà thời khắc hiện giờ chính là cơ hội để thay đổi hết mọi thứ.
Results: 162, Time: 0.5562

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese