TRYING TO CHANGE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə tʃeindʒ]
['traiiŋ tə tʃeindʒ]
cố gắng thay đổi
try to change
attempt to change
try to modify
attempt to alter
strive to change
trying to alter
trying to shift
try to vary
tìm cách thay đổi
seek to change
trying to change
seeks to alter
find a way to change
look for ways to change
looking for how to change
muốn thay đổi
want to change
would like to change
wish to change
want to alter
wanna change
want to modify
need to change
want to transform
desire to change
trying to change
đang cố thay đổi
are trying to change
is trying to modify
is attempting to change
thử thay đổi
try to change
try shifting
try altering
cố biến
trying to turn
try to make
cố đổi

Examples of using Trying to change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Hotel Oya, and stop trying to change the subject.
Khách sạn Oya, và đừng có cố gắng thay đổi chủ đề.
I'm trying to change the electromagnetic field.
Tôi đang cố để thay đổi trường điện từ.
Trying to Change Him.
Đang cố gắng để thay đổi Ngài.
Rio said that as if trying to change the gloomy atmosphere.
Rio nói vậy như thể đang cố gắng thay đổi bầu không khí ủ rủ này.
It is political in nature, trying to change society.
Ra vẻ đạo đức, bạn đang cố gắng thay đổi xã hội.
We are trying to change content.
Chúng tôi đang cố gắng thay đổi lại nội dung.
Stop trying to change the question.
Ta không ngừng cố gắng đổi câu hỏi.
We are trying to change an entire industry.
Đang cố gắng đổi mới toàn bộ các ngành công nghiệp này.
Stop trying to change me, Charlie.
Đừng cố thay đổi tôi, Charlie.
Stop Trying to Change Your Man!
Hãy cố gắng để thay đổi người đàn ông của mình!
You trying to change the subject?
Em đang cố chuyển chủ đề đấy hả?
All right, Dekkom is trying to change the map of the world.
Dekkom đang cố thay đổi bản đồ thế giới.
Just before the explosion, and Cynthia claims that she was trying to change Susan's mind.
Lúc đó cô ta đang cố thay đổi ý định của Susan.
Lu, I have been trying to change for a long time. Well, bye.
Lu, anh đã cố thay đổi một thời gian rồi. Ừ… Chào nhé.
You're not the only one trying to change the past.
Không phải mỗi cô cố thay đổi quá khứ.
Stop trying to change your story.
Đừng cố thay đổi câu chuyện nữa.
Or is she trying to change the subject?
Hay là cô ta muốn đổi chủ đề?
You really believe this guy is trying to change for the better?
Em thật sự tin hắn đang cố thay đổi tốt hơn à?
I'm trying to change 1 00 years of entrenched dogma.
Em đang cố thay đổi 100 năm giáo điều cố thủ.
Forces Trying to Change the System.
Những cố gắng để thay đổi hệ.
Results: 603, Time: 0.8134

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese