TO HELP THEM in Vietnamese translation

[tə help ðem]
[tə help ðem]
để giúp họ
to help them
to enable them
to assist them
to make them
to give them
to keep them
để hỗ trợ họ
to support them
to assist them
to help them
to aid them

Examples of using To help them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was just trying to help them a little bit.
Tôi chỉ giúp bọn họ một chút thôi mà.”.
We just need to help them to discover it.
Chúng ta chỉ cần giúp cho họ nhận ra thôi.
To help them earn some money and become independent.
Mục đích là giúp họ kiếm được chút tiền, trở thành độc lập.
I want to help them, I want to save them..
Ta muốn cứu họ, nên ta cứu họ..
No one is coming to help them.
Không ai đến để giúp đỡ chúng.
We got to help them. Thanks, Jean.
Chúng ta phải giúp bọn họ. Cảm ơn Jean.
Those skills are going to help them in everyday life.”.
Những điều này sẽ giúp ích cho họ trong cuộc sống hàng ngày".
Gift to help them learn.
Thương yêu là giúp họ học.
They have set up a fund to help them.
Vì thế, cô quyết định lập quỹ để giúp đỡ chúng.
I urge interested people and institutions to help them.".
Tôi kêu gọi những người quan tâm và các tổ chức giúp đỡ chúng".
Because you have the experience to help them….
Nhờ các bạn có kinh nghiệm giúp mình….
I promised to find a way to help them.".
Tôi phải đến để tìm cách giúp đỡ cho họ”.
This is more likely to harm them than to help them.
Thật không may, điều này làm hại hơn là giúp họ.
Our only goal is to help them.
Mục đích duy nhất của ngươi là giúp đỡ bọn họ.
He wants us to help them.”.
Vì vậy, họ muốn chúng tôi giúp đỡ chúng".
Can be used to help them.
Có thể được sử dụng để giúp các.
There are others who are trying to help them.
Một số người khác đang tìm cách hỗ trợ họ.
I think we have an obligation to help them.
Tôi cho rằng chúng ta có bổn phận phải trợ giúp họ.
There are no parents, no one to help them.
Không có cha mẹ, không có người nào có thể giúp mình.
You only need to help them.
Bạn chỉ cần hỗ trợ chúng.
Results: 4796, Time: 0.0553

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese