GIÚP MÌNH in English translation

help me
giúp tôi
cứu tôi
xin giúp con
giúp em đi
their aid
giúp họ
trợ giúp họ
viện trợ của họ
hỗ trợ của họ
sự giúp đỡ của họ
sự trợ giúp của chúng
helped me
giúp tôi
cứu tôi
xin giúp con
giúp em đi
helps me
giúp tôi
cứu tôi
xin giúp con
giúp em đi
helping me
giúp tôi
cứu tôi
xin giúp con
giúp em đi
enable us
cho phép chúng tôi
giúp chúng ta
của chúng tôi cho phép chúng tôi
khiến cho chúng ta

Examples of using Giúp mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảm ơn bạn đã xem video, hay giúp mình Đạt 1000 subscribe nhé!
Thank you for visiting my page and helping me reach 1,000!
Ben giúp mình.
Cậu chỉ cố giúp mình thôi!
You were trying to help yourself,!
Sử dụng cái mình thích sẽ giúp mình gắn bó với nó lâu dài.
Picking one you like will help you stick with it for longer.
Họ không thể giúp mình nhưng có thể giúp chúng ta.
They may not be able to help themselves but they can help us.
Giúp mình tìm người này với!
Help us find this guy!
Giúp mình, Tháng 10 mình đi rồi.
Send help, I will be dead by September.
Thay đổi giúp mình có trải nghiệm gì?
What will changing allow me to experience?
Bạn có thể giúp mình Crack nó với.
We can help them crack it.
HS: Bộ não của mình giúp mình suy nghĩ, thưa ông.
S: Your brain helps you to think sir.
Thầy và các bạn giúp mình 2 bài này vơi^^.
You and I helped to paint those signs.
Ai giúp mình với 12?
Can somebody help me out with 12?
Giúp mình với, đây là bị gì vậy?
Help me out, what is this?
Ai giúp mình với về máy tính?
Who will help me with my computer?
Giúp mình với, plz.
Can you help me plz.
Giúp mình vượt qua cơn bão này với.
Help us get through this storm.
Phần này giúp mình rất nhiều cho các blog tiếng Anh của mình..
This helped me out a lot for my english paper.
Giúp mình với, đang muốn chơi of game này.
Please help, I really want to play this game.
Nụ cười giúp mình vượt qua những lúc khó khăn nhất.
Laughter can help us through the tougher times.
Chỉ là tìm một người giúp mình trong cuộc sống mà thôi”.
You find someone to help you in life.”.
Results: 650, Time: 0.0335

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English