Examples of using Giúp mình in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cảm ơn bạn đã xem video, hay giúp mình Đạt 1000 subscribe nhé!
Ben giúp mình.
Cậu chỉ cố giúp mình thôi!
Sử dụng cái mình thích sẽ giúp mình gắn bó với nó lâu dài.
Họ không thể giúp mình nhưng có thể giúp chúng ta.
Giúp mình tìm người này với!
Giúp mình, Tháng 10 mình đi rồi.
Thay đổi giúp mình có trải nghiệm gì?
Bạn có thể giúp mình Crack nó với.
HS: Bộ não của mình giúp mình suy nghĩ, thưa ông.
Thầy và các bạn giúp mình 2 bài này vơi^^.
Ai giúp mình với 12?
Giúp mình với, đây là bị gì vậy?
Ai giúp mình với về máy tính?
Giúp mình với, plz.
Giúp mình vượt qua cơn bão này với.
Phần này giúp mình rất nhiều cho các blog tiếng Anh của mình. .
Giúp mình với, đang muốn chơi of game này.
Nụ cười giúp mình vượt qua những lúc khó khăn nhất.
Chỉ là tìm một người giúp mình trong cuộc sống mà thôi”.