ENABLE US in Vietnamese translation

[i'neibl ʌz]
[i'neibl ʌz]
cho phép chúng tôi
allow us
enable us
let us
permit us
give us permission
authorize us
giúp chúng ta
help us
make us
enable us
keep us
allow us
give us
assist us
của chúng tôi cho phép chúng tôi
allows us
enables us
let us
khiến cho chúng ta
make us
lead us
cause us
leaves us
enables us
keeping us
set us

Examples of using Enable us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They are the tears that purify our gaze and enable us to see the cycle of sin into which very often we have sunk.
Chúng là những giọt nước mắt thanh lọc cái nhìn của tagiúp ta có khả năng nhìn thấy vòng tội lỗi mà ta rất thường sa vào.
Should enable us to see the beauty of the world in the light of eternity;
Phải giúp ta thấy được vẻ đẹp của thế giới dưới ánh sáng vĩnh cửu;
More than 100 new articles are invented for each month, which enable us to offer most creative products suit for your market.
Hơn 100 bài báo mới được phát minh cho mỗi tháng, cho phép chúng tôi cung cấp sản phẩm phù hợp nhất cho thị trường của bạn.
The last 50 years of dialogue enable us to see history anew and to heal our common memory.
Cuộc đối thoại 50 năm qua giúp ta xem xét lịch sử một cách mới mẻ và hàn gắn ký ức chung của chúng ta..
The very existence and the gravity of the punishment enable us to understand the foolishness and malice of sin
Sự hiện hữu và nặng nề của hình phạt cho ta hiểu về sự điên dại
Introduced WINSEEING Foreign Trade System that enable us to serve customers with quicker response and better data.
Đưa winseeing nước ngoài thương hệ thống mà phép chúng tôi để phục vụ khách hàng với phản ứng nhanh hơn và hơn dữ liệu.
This will enable us to reduce our CO2 emissions by 585 tonnes per year.
Điều này sẽ giúp chúng tôi giảm lượng phát thải CO2 khoảng 585 tấn/ năm.
Will enable us to beat the Russians to the moon. The rocket technology you supplied us with.
Sẽ giúp ta lên mặt trăng trước đám Nga. Công nghệ tên lửa ông cho chúng tôi.
The modeling and engagement and dialogues enable us to identify five transformations that could actually potentially take us there.
Mô hình hóa, sự tham gia, đàm phán đã cho phép chúng tôi xác định năm thay đổi thực sự có khả năng đưa ta đến đó.
Furthermore, these details will enable us to contact you for different purposes and deliver the best service we can offer.
Thêm vào đó những chi tiết này sẽ ch phép chúng tôi liên lạc được với bạn theo các mục đích khác nhau và để cung cấp những dịch vụ tốt nhất dành cho khách hàng của mình.
These commitments will enable us to meet our ambitions for 2030 in line with the timescale of the Sustainable Development Goals(SDGs).
Những cam kết này sẽ cho phép chúng tôi đạt được ba tham vọng của mình vào năm 2030 phù hợp với thời gian biểu của Các Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững( SDGs).
Your information will enable us to provide you with access to specific parts of our site and to operate the logpoint. com service for you.
Thông tin của bạn sẽ giúp chúng tôi cung cấp quyền truy cập vào những phần cụ thể trên trang web và vận hành dịch vụ CongNghiepLanh. com cho bạn.
Cookies are a common feature on almost all websites; they enable us to make our Internet site as convenient as possible for you to use.
Cookies là một tính năng phổ biến trên hầu hết các trang web; Chúng cho phép chúng tôi làm cho trang web Internet của chúng tôi càng thuận tiện càng tốt để bạn sử dụng.
This demands a freedom and openness that enable us to appreciate their dignity.
Ðiều này đòi một sự tự do và cởi mở giúp ta biết đánh giá phẩm giá của họ.
We believe in strong, genuine relationships that enable us to really understand what you need from us..
Chúng tạo điều kiện cho các mối quan hệ xác thực và mạnh mẽ. Chúng giúp chúng ta nhận thức được những gì chúng ta có thể cho.
we put down roots which enable us to go far.
chúng ta đâm rễ để cho phép chúng ta tiến xa hơn.
We cast around for solutions and were willing to try any practical idea that could create jobs and enable us to pay our way.
Chúng tôi xoay sở tìm giải pháp và sẵn sàng thử bất kỳ ý tưởng thực tiễn nào có thể tạo ra việc làm và cho phép chúng tôi tự trang trải.
We believe that our experience and reliable quality will enable us to win your confidence.
Chúng tôi tin rằng kinh nghiệm của chúng tôi và đáng lượng sẽ phép chúng tôi để giành sự tự tin của bạn.
What are the basic working materials that we all have that will enable us to overcome these limitations?
Đâu là những chất liệu cơ bản mà tất cả chúng ta đều sở hữu, và sẽ giúp mình vượt qua những hạn chế này?
Only the love of a mother and father can enable us to understand God's love.
Chỉ có tình yêu này của một người cha và một người mẹ mới có thể giúp ta hiểu được tình yêu Thiên Chúa.”.
Results: 924, Time: 0.0619

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese