CAN ENABLE in Vietnamese translation

[kæn i'neibl]
[kæn i'neibl]
có thể cho phép
can allow
may allow
can enable
may let
can let
may enable
may permit
can permit
may authorize
can authorize
có thể bật
can turn on
can enable
can pop
can switch on
may turn on
may enable
able to turn on
can flip
can bounce
can toggle
có thể giúp
can help
may help
can assist
can make
be able to help
can aid
can give
may assist
có thể kích hoạt
can trigger
can activate
may trigger
can enable
may activate
are able to activate
may enable
can ignite
be able to trigger
it is possible to activate
giúp
help
make
enable
assist
keep
aid
can
có thể enable
can enable

Examples of using Can enable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Facebook also launched a safety check which can enable people to connect to their friends and relatives in Paris and know that they are safe.
Facebook cũng cập nhật chức năng kiểm tra an toàn để giúp mọi người kết nối với bạn bè và người thân ở Paris và báo tin vẫn bình an cho nhau.
Once you have added the reference, you can enable tag helpers in all your views by adding the following code to_GlobalImports. cshtml.
Khi đã add reference bạn có thể kích hoạt tag helpers trong tất cả view của bạn bằng cách thêm đoạn code sau đây vào GlobalImports. cshtml.
Maria Montessori said“It is only the power of Love that can enable the adult to come close enough to the child to understand him.
Maria Montessori đã từng nói” Chỉ sức mạnh của tình thương có thể giúp cho người lớn trở nên gần hơn đối với đứa trẻ và hiểu chúng.
Yet only understanding the truth of it can enable one not to lose hope.
Thế nhưng chỉ cần hiểu được sự thật về nó là có thể giúp cho người ta không mất đi niềm hy vọng.
You can publish all the comments, or you can enable or disable each comment individually.
Có thể cài đặt tất cả các ý kiến công chúng hoặc bạn có thể cho phép hoặc không cho phép mỗi bình luận từng cái một.
Can enable or disable the web cam
Bạn có thể bật hoặc tắt webcam
The green economy can enable millions of more people to overcome poverty, and deliver improved livelihoods for this
Nền kinh tế xanh có thể giúp cho hàng triệu người thoát khỏi nghèo đói
Rather, it measures how much force is being applied to it, and can enable different functions based on the amount of pressure.
Thay vào đó, nó đo lường bao nhiêu lực đang được áp dụng cho nó, và có thể kích hoạt các chức năng khác nhau dựa trên lượng áp suất.
Obviously you are, and the certainties and details in the accompanying rundown can enable you to better your chances.
Tất nhiên bạn đang có, và sự thật và thống kê trong danh sách sau đây có thể giúp bạn tốt hơn tỷ lệ cược của bạn.
In combination with a tax-efficient but legitimate structure, you can enable yourself to pay very little tax in Malta.
Kết hợp với một cơ chế thuế hiệu quả nhưng hợp pháp, bạn có thể khiến mình trả thuế rất ít khi cư trú tại Malta.
Despite the fact that plans can go wrong occasionally, appropriate planning from the start can enable you to ascertain achievement.
Mặc dù kế hoạch có thể mắc sai lầm nhưng một kế hoạch phù hợp ngay từ đầu sẽ giúp bạn xác định được sự thành công.
what is behind it, and its ToS make it clear they can enable activity monitoring if compelled.
ToS của nó chỉ rõ họ có thể kích hoạt giám sát hoạt động nếu bị ép buộc.
list) and can enable features based on user role lists.
and can enable features based on user role lists.
What has happened is profoundly unjust; yet only understanding the truth of it can enable one not to lose hope.
Những gì đã xẩy ra thật là bất chính; thế nhưng chỉ cần hiểu được sự thật về nó là có thể giúp cho người ta không mất đi niềm hy vọng.
CEC support, with a ppanel script(cec disabled default, you can enable via ppanel).
Hỗ trợ CEC, với một kịch bản ppanel( CEC mặc định vô hiệu hóa, bạn có thể kích hoạt qua ppanel).
It must remain ever open to new stages of growth and to new decisions which can enable the ideal to be more fully realized.
Nó phải luôn mở ra cho những chặng phát triển mới và hướng đến những quyết định mới vốn có thể giúp cho cái lý tưởng được hiện thực đầy đủ hơn.
You can enable Flash Player from the Settings menu in Google Chrome,
Bạn có thể bật Flash Player từ trình đơn Settings( Cài đặt)
This means that the internet booking can enable you to enjoy cheap travel, even if you do not have much time to organize your holidays.
Điều này nghĩa là đặt phòng qua mạng có thể giúp bạn tận hưởng chuyến đi giá rẻ ngay cả khi bạn không nhiều thời gian để tổ chức kỳ nghỉ của mình.
From this Windows Features dialog, you can enable features like Microsoft's Hyper-V virtualization tool,
Từ hộp thoại Features của Windows này, bạn có thể bật các tính năng
Microsoft Windows 7 can enable Kaspersky Gadget,
Microsoft Windows 7 có thể kích hoạt Kaspersky tiện ích,
Results: 744, Time: 0.0557

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese