TO SAVE THEM in Vietnamese translation

[tə seiv ðem]
[tə seiv ðem]
để cứu họ
to save them
to rescue them
to deliver them
để lưu chúng
to save them
save them
giúp họ
help them
enable them
make them
give them
assist them
keep them
allow them
aid them
để tiết kiệm cho họ
to save them
giữ họ
keep them
hold them
retain them
storing them
sustain them
detain them
cứu chúng nó
save them

Examples of using To save them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
SCP-2961: I want to save them.
SCP- 2999- A: Tôi ước chúng ta thoát được.
The elephants in their herd tried to save them, but it was no use.
Những con voi khác trong đàn cố gắng cứu chúng nhưng không thành.
And what can be done to save them?
Và những gì có thể làm để cứu được chúng?
No divine hand reached down to save them.
Sẽ không có thần linh nào phủ xuống để cứu bọn họ hết!
His lack of ability to save them.
Thiếu hẳn khả năng để cứu vớt chúng.
transferred to where you want to save them.
chuyển đến nơi bạn muốn lưu chúng.
Their Master came to save them.
Sư phụ nhất định sẽ tới cứu bọn họ.
He died to save them.
Nhưng hắn đã chết để cứu bọn họ.
Naturally he would choose to save them.
Dĩ nhiên họ sẽ chọn cứu người.
He will come to save them.
Người sẽ đến cứu vớt họ.
Farmers died trying to save them.
Người nông dân chết vì cứu người.
but there was no one to save them;
chẳng có ai cứu cho;
We need a plan to save them.
Tôi có một kế hoạch để cứu bọn họ.
At that time, there will be nothing we can do to save them.
Khi đó sẽ không còn gì để có thể cứu được chúng nữa.
Master had come to save them.
Sư phụ nhất định sẽ tới cứu bọn họ.
Who gave a shit enuff to save them?
Ai đã đến đây giải huyệt đạo để cứu bọn họ?
I wanted to hold their pain for them, to save them.
Tôi muốn nhận chịu hết mọi sự đau khổ của họ để họ được cứu thoát.
And He died to save them?
Nhưng hắn đã chết để cứu bọn họ.
It's impossible for us to save them!
Thì chúng ta làm sao có thể cứu họ được!
Guys! We have got to save them!
Mọi người ơi! Chúng ta phải cứu bọn họ.
Results: 577, Time: 0.0643

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese