GIỮ HỌ in English translation

keep them
giữ chúng
khiến họ
giúp họ
ngăn chúng
hãy để họ
nuôi chúng
cất chúng
duy trì chúng
hold them
giữ chúng
ôm họ
cầm chúng
ẵm chúng
ngăn họ
cản chúng
kéo chúng
bắt chúng
giam họ
retain them
giữ chúng
giữ được họ
giữ họ lại
giữ chân được họ
storing them
lưu trữ chúng
cất chúng
lưu giữ chúng
sustain them
duy trì chúng
giữ họ
nâng đỡ họ
detain them
giam giữ họ
keeping them
giữ chúng
khiến họ
giúp họ
ngăn chúng
hãy để họ
nuôi chúng
cất chúng
duy trì chúng
keeps them
giữ chúng
khiến họ
giúp họ
ngăn chúng
hãy để họ
nuôi chúng
cất chúng
duy trì chúng
kept them
giữ chúng
khiến họ
giúp họ
ngăn chúng
hãy để họ
nuôi chúng
cất chúng
duy trì chúng
holding them
giữ chúng
ôm họ
cầm chúng
ẵm chúng
ngăn họ
cản chúng
kéo chúng
bắt chúng
giam họ
held them
giữ chúng
ôm họ
cầm chúng
ẵm chúng
ngăn họ
cản chúng
kéo chúng
bắt chúng
giam họ
holds them
giữ chúng
ôm họ
cầm chúng
ẵm chúng
ngăn họ
cản chúng
kéo chúng
bắt chúng
giam họ
retaining them
giữ chúng
giữ được họ
giữ họ lại
giữ chân được họ

Examples of using Giữ họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ cần giữ họ đến lúc đó.
Please just hold onto them until then.
Ừ, cô giữ họ thời con gái.
Yeah, I kept my maiden name.
Giữ họ ở đó.
Các con giữ họ của tôi.
The children keeping my surname.
Giữ họ cho đến khi cô nghe tôi gọi.
Hold them off until you hear from me.
Tôi không giữ họ lâu hơn được.
I can't hold them off any longer.
Giữ họ tránh xa đường phố.
You keep them off the streets.
Tôi giữ họ của mình. Là Jensen.
It's Jensen. I kept my last name.
Giữ họ yên lặng bằng mọi cách.
Tell them to keep quiet no matter what.
Bọn khủng bố nói là đang giữ họ. Họ có an toàn không?
They safe? Terrorists claim they're holding them?
Lên đi giữ họ lại!
Go on, get hold of them!
Tôi muốn giữ họ lại trong đội.
I want to keep him on the team.
Tôi không muốn bán mà muốn giữ họ”.
I don't want to sell, I want to keep.".
Vì một phần nào đó của họ giữ họ lại trên thế gian này.
There's some part of them that's keeping them here.
Chúng tôi đã cố gắng giữ họ.
They have tried to maintain them.
Tình yêu là điều giữ họ lại.
And Love is what will keep them from ending.
Những cô gái cant giữ họ tay.
These girls cant keep their hands.
Thế nhưng tình yêu đã là điều giữ họ lại bên nhau.
Love is what will keep them together.
Họ bị cấm nói và có hai người lính canh giữ họ 24 giờ một ngày.
Talk was forbidden and two guards kept watch 24 hours a day.
Chúng tôi đã cố gắng giữ họ.
We tried to save them.
Results: 916, Time: 0.05

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English