TO SEND US in Vietnamese translation

[tə send ʌz]
[tə send ʌz]
để gửi cho chúng tôi
to send us
đưa chúng tôi
took us
brought us
get us
put us
led us
gave us
sent us
carried us
drove us
placing us
sai chúng ta
sends us
gởi cho chúng tôi
send us
to provide us
để sai chúng ta
để đưa chúng tôi đến
to get us to
to take us to
to bring us to
để đày chúng ta

Examples of using To send us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jesus continues to call us and to send us to the“plain” where our people dwell.
Chúa Giê- su tiếp tục kêu gọi chúng tasai chúng ta xuống“ những cánh đồng” nơi dân chúng cư ngụ.
And don't forget to send us a picture of your creation!
Và anh không quên gởi cho chúng tôi một tấm hình về tình trạng hiện tại của chị!
Or other special chiller unit are welcome to send us to specially design for you as we have our own R&D department.
Hoặc đơn vị làm lạnh đặc biệt khác được chào đón để gửi cho chúng tôi thiết kế đặc biệt cho bạn vì chúng tôi có bộ phận r& amp;
Jesus continues to call us and to send us to the“plain” where our people dwell.
Chúa Giêsu tiếp tục kêu gọi và sai chúng ta vào“ đồng bằng”, nơi dân tộc chúng ta đang sống.
We cannot guarantee the security of data that you choose to send us electronically, sending such information is entirely your choice.
Chúng tôi không thể đảm bảo sự an toàn của dữ liệu mà bạn chọn để gửi cho chúng tôi bằng điện tử, gửi thông tin như vậy là hoàn toàn nguy cơ của riêng bạn.
He used the atavachron to send us places no one could ever find us..
Hắn dùng cánh cổng thời gian để đưa chúng tôi đến nơi không ai tìm được.
Ifthey identify us, they're going to send us someplace… but it won't be KeyWest.
Nếu phát hiện ra ta, họ sẽ chuyển ta đến nơi khác không phải Key West.
to contact us directly, feel free to send us an e-mail, we will reply to you as soon as possible.
cảm thấy tự do để gửi cho chúng tôi một e- mail, chúng tôi sẽ trả lời bạn càng sớm càng tốt.
that's ok, you are warmly welcomed to send us your enquires.
bạn được chào đón nồng nhiệt để gửi cho chúng tôi của bạn thắc.
James, if they identify us, they're going to send us someplace but it won't be Key West.
James! Nếu phát hiện ra ta, họ sẽ chuyển ta đến nơi khác không phải Key West.
click the Feedback button on the bottom of the page and use the form to send us your thoughts.
sử dụng biểu mẫu để gửi cho chúng tôi suy nghĩ của mình.
Welcome to send us drawing, sample
Chào mừng bạn đến gửi cho chúng tôi bản vẽ,
Welcome to send us you logo design and ideas, We will turn
Chào mừng bạn đến với chúng tôi để thiết kế logo
Surprisingly, Loïc decided to send us also the video of his tank,
Đáng ngạc nhiên, Loïc quyết định gửi cho chúng tôi cũng video của bình mình,
Jesus was born that way in order to send us a message about how God does business.
Chúa Jêsus đã ra đời theo phương thức ấy để gửi cho chúng ta một sứ điệp nói tới cách thức Đức Chúa Trời lo liệu công việc Ngài.
Still able to send us to the best schools in the country with the help of.
Nhưng vẫn có thể gửi chúng tôi đi học những trường tốt nhất trên xứ sở này với tiền.
(Nevertheless, some IAM still felt compelled to send us nominations of books in non-English languages, which we gladly accepted.).
( Dù thệ một số Thành Viên IAM vẫn cảm thấy buộc phải gửi đến cho chúng tôi các sự đề cử các tác phẩm phi- Anh ngữ, điều mà chúng tôi sẵn lòng chấp nhận).
In her own words,"The colonial administrators threatened to send us back to the villages after our husbands were arrested, but we refused".
Nói cách riêng của mình," Các quản trị viên thuộc địa đe dọa sẽ gửi chúng tôi trở lại làng sau khi chồng của chúng tôi bị bắt, nhưng chúng tôi từ chối".
The only thing you need to do now is to send us the request with your personal data- name and the affiliate account number.
Điều duy nhất bạn cần làm bây giờ là gửi cho chúng tôi yêu cầu với dữ liệu cá nhân của bạn- tên và số tài khoản liên kết.
Looks to me, Brenner, like someone forgot to send us the best of the best.
Xem ra, anh Brenner à ai đó đã quên gửi cho chúng ta những người giỏi nhất của giỏi nhất.
Results: 265, Time: 0.0678

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese