TO TEACH US in Vietnamese translation

[tə tiːtʃ ʌz]
[tə tiːtʃ ʌz]
để dạy chúng ta
to teach us
to instruct us
dậy chúng ta
teaches us
us up
học chúng tôi
để dạy dỗ chúng tôi

Examples of using To teach us in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Are you going to teach us about space or what?
Chú định dạy chúng cháu về không gian hay gì sao?
A man with many ideas to teach us. Zalaam came from England.
Zalaam đến từ Anh và dạy cho bọn chúng mọi thứ.
When are you going to teach us to softball? Hey, teacher.
Tới dạy chúng tôi chơi bóng chày đi nào! Ồ, thầy giáo.
Do you want to teach us unity or is this just your revenge?
Anh muốn dạy chúng tôi đoàn kết?
If Umbridge refuses to teach us how we need someone who'll.
Nếu Umbridge không dạy chúng ta, thì sẽ có người khác.
Parents continue to teach us throughout our life.
Cha Mẹ là người Thầy dạy ta cả cuộc đời.
We have gotta have heroes to teach us all.
Chúng ta cần có những người hùng để dạy ta.
Of course you are here to teach us”.
Dĩ nhiên là cô ở đây để dạy tụi con.".
Everything that was written in the past was written to teach us.
Những gì đã được ghi trong quá khứ là để dạy dỗ chúng ta.
That's what you're going to teach us, isn't it?
Mà cái đó sẽ là thứ ngài dạy ta đúng không?
God wants to teach us something.
Chúa có điều muốn dạy cho chúng tôi.
Not understanding the lesson the universe wanted to teach us.
Chúng ta không biết những bài học mà Vũ trụ đang cố dạy chúng.
Jesus himself continues to teach us.
Đức Giêsu không ngừng dạy dỗ chúng ta.
His wife came each Friday to teach us singing lessons.
Chị tôi mỗi ngày đi học về lại dạy tôi hát một đoạn.
Maybe God sent them here to us to teach us something.
Có lẽ Chúa dùng họ trong cuộc sống của chúng ta để dạy dỗ chúng ta một điều gì.
He stayed with us to teach us.
Ngài ở lại với ta để dạy dỗ ta.
God is constantly with us in order to teach us.
Chúa luôn kiên trì để dạy dỗ chúng ta.
He uses money to teach us.
Chị ấy dùng tiền để dạy tôi.
I hope that they will continue to teach us.
Con mong rằng Thầy sẽ tiếp tục dạy chúng con.
Thank you for coming to New Zealand to teach us.".
Cảm ơn ông vì đã đến Việt Nam, dạy dỗ chúng tôi".
Results: 460, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese