TO TEACH CHILDREN in Vietnamese translation

[tə tiːtʃ 'tʃildrən]
[tə tiːtʃ 'tʃildrən]
để dạy trẻ
to teach children
to teach kids
dạy trẻ em
teaching children
teaching kids
educating children
to teaching children
để dạy bé
to teach your child
to teach baby
để dạy con
teaching me
để dạy dỗ trẻ em

Examples of using To teach children in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They are still used to teach children.
Nó thường được sử dụng để dạy các bé.
It's simple and very easy to teach children.
Dễ Và Khó Khi Dạy Bé.
It's Never Too Early To Teach Children About Dental Health!
Không bao giờ là quá sớm để bắt đầu dạy bé về sức khỏe răng miệng!
How to teach children to“own” their problems and solve them themselves?
Làm thế nào để dạy trẻ“ sở hữu” những vấn đề của chúng và tự giải quyết chúng?
Topic 6: Some people believe that it is more important to teach children the literature of their own country than of other countries.
Dịch đề: Một vài người tin rằng dạy trẻ em văn học của chính đất nước chúng quan trọng hơn của các nước khác.
Ultimately, the single best way to teach children healthy boundaries is for parents to have healthy boundaries themselves and to model them in the home.
Cuối cùng, cách tốt nhất để dạy trẻ những ranh giới lành mạnh là cha mẹ phải có ranh giới lành mạnh và làm mẫu cho chúng trong nhà.
Some people believe that it is more important to teach children the literature of their own country, rather than that of other countries.
Một vài người tin rằng dạy trẻ em văn học của chính đất nước chúng quan trọng hơn của các nước khác.
Classrooms are logical places to teach children new spoken words,
Lớp học là nơi hợp lý để dạy trẻ những từ mới nói,
We believe that it is never too early to teach children about the world around them.
Không bao giờ là quá sớm để dạy bé về môi trường xung quanh mình.
English teachers who wish to teach children must be aware of the challenges and difficulties they may encounter,
Giáo viên tiếng Anh, những người muốn dạy trẻ em phải nhận thức được những thách thức
How to teach children about money when teachers
Hay làm sao để dạy con về tiền khi cô giáo
Ultimately, the single best way to teach children, or anyone else for that matter, about healthy boundaries is for parents to have healthy boundaries themselves and to model them.
Cuối cùng, cách tốt nhất để dạy trẻ những ranh giới lành mạnh là cha mẹ phải có ranh giới lành mạnh và làm mẫu cho chúng trong nhà.
Method: Use the different colors of the cake to teach children to recognize colors.
Phương pháp: Hãy sử dụng các miếng bánh nhiều màu để dạy bé nhận biết màu sắc.
Some people believe that it is more important to teach children the literature and history of their own country than those of other countries.
Một vài người tin rằng dạy trẻ em văn học của chính đất nước chúng quan trọng hơn của các nước khác.
How can you use the Bible to teach children the value of honesty?
Bạn có thể dùng Kinh Thánh như thế nào để dạy con về giá trị của tính trung thực?
When asked what he felt was the most important thing to teach children, the Dalai Lama replied.
Khi được hỏi về điều quan trọng nhất để dạy dỗ trẻ em, Ngài trả lời.
Method: Use Patrick to teach children the names of different body parts and facial features.
Phương pháp: Sử dụng Patrick để dạy trẻ tên của các bộ phận khác nhau trên cơ thể và các điểm trên khuôn mặt.
Method: Use the pictures on the blocks to teach children different objects.
Phương pháp: Sử dụng hình ảnh trên các khối để dạy bé về các đồ vật khác nhau.
These products help prevent cavities, it is important to teach children not to swallow it and to use an amount equal
Những sản phẩm này giúp ngăn ngừa sâu răng, điều quan trọng là dạy trẻ em không được nuốt nó
These articles in Psychology Today confirm that punishment is not an effective way to teach children to do the right thing.
Những bài báo của Psychology Today( Tâm lý ngày này) đã chứng minh rằng hình phạt không phải là phương pháp hiệu quả để dạy trẻ ngoan ngoãn.
Results: 264, Time: 0.0638

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese