TRAININGS in Vietnamese translation

đào tạo
training
to train
formation
educate
các khóa đào tạo
training courses
training
formation courses
tập huấn
training
to train
huấn luyện
training
coaching
to train
tập luyện
workout
training
exercise
practice
to train
fitness
practise
rehearsal
rehearse
trainings

Examples of using Trainings in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As a major arbitral institution, the SCC also organizes conferences and trainings in numerous locations on a regular basis.
Là một tổ chức trọng tài lớn, SCC cũng tổ chức các cuộc hội thảo và tập huấn tại nhiều địa điểm trên một cách thường xuyên.
The three balls spirometer is mainly used for normal breathing restored trainings for the patients who has just done splanchnocoele operation.
Máy đo phế dung kế ba quả bóng chủ yếu được sử dụng để tập luyện phục hồi nhịp thở bình thường cho các bệnh nhân vừa thực hiện phẫu thuật splanchnocoele.
Therefore we provide various offers such as language or personal trainings, sport or health courses
Vì vậy, chúng tôi có nhiều lựa chọn cho bạn như đào tạo ngôn ngữ hay nhân cách, các khóa huấn luyện thể thao
Our conference hall is ideal for organising meetings, trainings and receptions for up to 35 people.
Phòng hội thảo của chúng tôi rất lý tưởng để tổ chức các cuộc họp, tập huấn và tiếp tân cho tối đa 35 người.
reduction of the cortisol, increasing the ability to recover after heavy trainings.
tăng khả năng phục hồi sau khi tập luyện nặng.
AB 1525: Requires updated signs and warnings with firearm purchases, at dealers and after safety trainings.
AB 1525: Đòi hỏi các tiệm súng phải dán bảng cảnh cáo, và lấy chữ ký của người mua sau khi huấn luyện an toàn cho họ.
A ton of organizations offer on web and on location CISSP trainings.
Một tấn của các tổ chức cung cấp trên web và trên tập huấn CISSP vị trí.
is created for service, therefore such dogs especially need trainings and long walks.
do đó những con chó như vậy đặc biệt cần huấn luyện và đi bộ dài.
The Ravenheart Center of Boulder, Colorado conducts Past Life and Between Lives Soul Regression Trainings both in the US and abroad.
Trung tâm Ravenheart ở Boulder, Colorado tiến hành cuộc sống quá khứ và giữa các cuộc tập luyện hồi quy linh hồn sống động cả ở Mỹ và nước ngoài.
Note that Innovative Technology Solutions is an Accredited Training Organization(ATO) of PEOPLECERT and a Certified Partner of Axelos for ITIL® Trainings.
Lưu ý rằng Giải pháp Công nghệ Đổi mới là Tổ chức Đào tạo được Chứng nhận( ATO) của PEOPLECERT và một Đối tác được Chứng nhận của Axelos cho Tập huấn ITIL ®.
in the Lord and in the church life for years, and you have attended many conferences and trainings.
các chị đã tham dự nhiều kì hội đồng và huấn luyện.
meetings, trainings, seminar….
các cuộc họp, tập huấn, hội thảo….
He was in the business of saving lives- literally- by selling companies first aid kits and survival trainings.
Ông đã kinh doanh để cứu mạng sống- theo nghĩa đen- bằng cách bán các công ty sơ cứu và huấn luyện sinh tồn.
He was in the business of saving lives-literally-by selling companies first aid kits and survival trainings.
Ông đã kinh doanh để cứu mạng sống- theo nghĩa đen- bằng cách bán các công ty sơ cứu và huấn luyện sinh tồn.
High-quality trainings are fundamental when aiming at a cultural change towards the implementation of Open Science principles.
Các khóa huấn luyện chất lượng cao là cơ bản khi nhằm vào sự thay đổi văn hóa hướng tới triển khai các nguyên tắc của Khoa học Mở.
By attending Oriflame Academy trainings and events, you will learn more about our unique beauty products-
Tham gia vào các khóa huấn luyện và sự kiện tại Học viện Oriflame, bạn sẽ học
Thanks to these trainings, nine centers continually provide cardiac surgery in Vietnam, which has led to more than 43,000 patients saved.
Nhờ những khóa tập huấn này, 9 trung tâm liên tục thực hiện các cuộc phẫu thuật tim tại Việt Nam, dẫn tới hơn 43.000 bệnh nhân được cứu.
Creative trainings contain methods that are aimed at awakening the creative energy of the individual.
Đào tạo sáng tạo chứa các phương pháp nhằm đánh thức năng lượng sáng tạo của cá nhân.
CCQM provides the most up-to-date trainings that are needed to succeed and assure confidence in your everyday life.
SIS CERT cung cấp các khóa đào tạo cập nhật nhất cần thiết để thành công và đảm bảo sự tự tin trong cuộc sống hàng ngày của bạn.
Trainings were offered in 4 different regions to minimize travel costs and time.
Các tập huấn đã được tổ chức ở 4 vùng khác nhau để giảm thiểu chi phí đi lại và thời gian.
Results: 433, Time: 0.105

Top dictionary queries

English - Vietnamese