ĐÀO in English translation

dig
đào
tìm hiểu
đi sâu
bới
khai quật
moi
tìm ra
peach
đào
vanilla air
mining
khai thác
đào
khai khoáng
khai mỏ
training
đào tạo
huấn luyện
tập luyện
tập huấn
rèn luyện
dao
đào
đạo
đảo
tao
đạo
đào
tạo
thao
terrance
taio
delve
đi sâu
nghiên cứu
nghiên cứu kỹ
đào sâu
tìm hiểu
sẽ đào
sẽ đi
đi sâu tìm hiểu
excavation
khai quật
đào
cherry
anh đào
education
giáo dục
học
giáo dục đại học
GD
đào

Examples of using Đào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn lại dọn cát họ đào.
The rest of us sweep up what they excavate.
Bây giờ bạn đang đào với CPU của bạn.
You're now mining with your CPU.
Bọn tôi đang đào tiền ảo,
We're mining virtual currency,
Họ vội vã đào chiếc quan tài của Cawthorn, nhưng đã quá muộn.
They rushed to dig up Cawthorn's coffin, but it was too late.
Và chỗ con bò rừng đào, con cáo giờ phát hiện một cơ hội.
And where the bison have dug, the fox now spots an opportunity.
Cách đào trên Ethereum.
How to mine on Ethereum.
đào kỹ sư cho tất cả các lĩnh vực thống kê và xử lý thông tin.
It trains engineers for all fields of statistics and information processing.
Ấn Độ đường sắt hoạt động đào tạo 13.149 và 4084 dừng ở đây.
Indian Rail operated train 3149 and 4084 stop here.
Hosted mining: Thuê 1 máy đào được làm chủ bởi nhà cung cấp;
Hosted Mining Power: Lease a mining machine that is hosted by the provider.
Bạn cũng có thể đặt hàng đào hào trong công ty chuyên ngành.
You can also order the digging of trenches in the specialized company.
Cách anh đào Yuri thể hiện niềm đam mê.
The way he trains Yuri expresses passion.
Hosted mining: Thuê 1 máy đào được làm chủ bởi nhà cung cấp;
Hosted mining, where you can lease a mining machine, which is hosted by the provider;
Nhấn nút Đào nút để xem nó hoạt động như thế nào.
Press the Dig button to see how it works.
Bên cạnh đó, đào cũng không yêu cầu sự cho phép đặc biệt.
Besides, the digging of the well does not require special authorization.
Chúng ta tự đào cho mình một cái hố.
We are digging ourselves a hole.
Chúng tôi đào nấm mồ trong trời rộng đủ chỗ để nằm.
We are digging a grave in the sky it is ample to lie there.
Loài ưa hoạt động này thích đào các khu vườn và sân vườn.
This active breed loves to dig up gardens and yards.
Chúng tôi sẽ tự đào huyệt, hai anh em tôi.- Ồ, vâng.
Oh, yeah. We're digging the grave ourselves, my brother and I.
Và nước sẽ dâng lên. Càng đào, máy nén sẽ càng tuột xuống.
And the water rises. Caissons sink as you dig.
Anh đào mộ cho ông ấy thì có.
You're digging his grave.
Results: 6067, Time: 0.0758

Top dictionary queries

Vietnamese - English