CHERRY in Vietnamese translation

['tʃeri]
['tʃeri]
anh đào
cherry
sakura
he dug

Examples of using Cherry in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Put cherry in.
Cho cherry vào rổ.
The charm of cherry humid violate.
Những quyến rũ những cherry ẩm ướt vi phạm.
The wine has a cherry, strawberry scent with a hint of vanilla.
Vang có hương thơm của anh đào, dâu tây thoảng chút mùi vani.
Cherry Hotel Iii Hanoi.
Ngoc Anh Hotel Hanoi.
Cherry Announces MC 4900 Mouse with Fingerprint ID Scanner.
Cherry ra mắt con chuột MC4900 với cảm biến vân tay.
Enjoy one of Japan's beautiful cherry tunnels.
Hãy cùng ngắm đường hầm Sakura đẹp nhất Nhật Bản.
The finish is a satin black cherry finish.
Kết thúc là hương vị của trái cherry đen.
Cherry Blossom Festival.
Lễ hội hoa anh đào.
I want to do to you what spring does with the cherry trees.”.
Anh muốn làm cho em điều mùa xuân làm với cây hoa đào”.
Ichino You will notice the difference during the season of cherry blossoms.
Ichino Bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt trong mùa hoa đào nở.
You think you traded me for the cherry bomb?
Cậu nghĩ cậu đã trao đổi tớ với trái bom?
Went to the University of Washington to see the Cherry Blossoms.
Một chuyến đi lên khu University of Washington để coi hoa đào.
The cherry is red.
Quả sơ- ri màu đỏ.
That is the cherry.
Đó chính là quả cherry.
Cherry Blossom Tree.
Cây hoa anh đào.
Honestly, the world needs more Cherry in it.
Trong thực tế cây lúa cần nhiều ñạm trong.
Wild Cherry(Wild Cherry).
Quả Anh Đào dại( Wild cherries).
Drizzle the cherry brandy over the top.
Cho brandy vị cherry lên trên.
Come here…” said Cherry.
Quay lại đây bảo…”- Kerji nói.
To France.- I wish I was on a plane…- Cherry?
Đến pháp.- Tôi ước là tôi đang trên máy bay…- Quả cherry?
Results: 3597, Time: 0.084

Top dictionary queries

English - Vietnamese