THE CHERRY TREES in Vietnamese translation

[ðə 'tʃeri triːz]
[ðə 'tʃeri triːz]
những cây anh đào
cherry trees
cây cherry
cherry tree
cherry wood

Examples of using The cherry trees in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The cherry trees are starting to bloom again around the National Mall and Potomac Park in Washington, D.C. In Japan,
Những cây anh đào đang bắt đầu nở hoa trở lại xung quanh National Mall
My father was in charge of securing a good place for us at the famous park by placing a blanket under the cherry trees in the early morning.
Cha tôi phụ trách việc đảm bảo một nơi tốt cho chúng tôi tại công viên nổi tiếng bằng cách đặt một tấm chăn dưới những cây anh đào vào sáng sớm.
go out in 10-degree weather(Celsius) to reserve a good spot under the cherry trees.
để dành một vị trí tốt dưới những cây anh đào.
Japan's most picturesque street, thanks to the cherry trees which crowd both banks.
nhờ những cây anh đào mọc quanh hai bên vệ đường.
LED lights are decorated on the cherry trees in Funaokajyo Park, with the Kannnon square being the main stage, lighting up the Peace Kannon.
đèn LED được trang trí trên những cây anh đào trong Công viên Funaokajyo với sân khấu chính là quảng trường Kannon, thắp sáng lên Peace Kannon.
The cherry trees here might not look like anything special, but by placing the clear blue sky above the diagonal line, to the upper left, this creates the impression of the cherry trees stretching upwards to reach the sky.
Hàng cây anh đào ở đây có thể không giống bất kỳ thứ gì đặc biệt, nhưng bằng cách đặt bầu trời xanh trong trên đường chéo, ở góc trên bên trái, điều này tạo ra ấn tượng là hàng cây anh đào vươn lên trời.
Evans discovered suckers from the cherry trees were easy to propagate and to grow so he distributed them to a wide circle of acquaintances and friends.
Evans phát hiện ra những mầm non từ cây anh đào rất dễ nhân giống và để phát triển nên ông đã phân phát chúng cho một nhóm người quen và bạn bè.
In the evening you can visit Expo 70 Commemorative Park to see a unique view of the cherry trees surrounded by a beautiful light display.
Vào buổi tối, bạn có thể ghé thăm công viên giải trí Expo 70 để xem cảnh quan độc đáo của cây anh đào được bao quanh bởi một màn trình diễn ánh sáng.
Rasul was told by farmers that it became very hot in March this year, and the cherry trees flowered well before the usual time.
kể với Rasul rằng hồi tháng 3 năm nay trời rất nóng, và cây anh đào nở hoa trước thời điểm thông thường.
In addition the cherry trees at Funaokajoshi Park were selected to be part of the"100 selected sites for seeing cherry blossom" and the 1000 cherry trees along the 8 km Shiroishigawa banks are nationally well known
Ngoài ra, quần thể cây anh đào tại Công viên Funaokajoshi còn được chọn là một trong" 100 địa điểm chọn lọc để ngắm hoa anh đào". Bên cạnh đó, 1000 cây anh đào trải dài suốt 8km dọc bờ sông Shiroishigawa tạo
week of the month, when the cherry trees start to bloom.
khi các cây anh đào bắt đầu nở hoa.
Since there is a risk of contaminating the roots of the trees with alcohol and other substances, please refrain from pouring out any drinks other than water into the ground near the cherry trees.
xin vui lòng không được đổ bất kỳ đồ uống nào khác ngoài nước xuống đất gần cây anh đào.
The cherry tree tattoo is one of the most famous among the tree tattoos.
Hình xăm cây anh đào là một trong những hình xăm nổi tiếng nhất.
The cherry tree has grown.
Cây cherry trưởng thành.
The cherry tree that came with me on the ship from Japan.
Sau đó, cây anh đào từ Nhật được đem đến cùng chuyến tàu với tôi.
Welcome to the Cherry Tree.
Welcome to the Cây cherry cảnh.
I want to do with you what Spring does with the cherry tree.
Anh muốn làm với em cái việc mà mùa xuân làm với cây anh đào.
Welcome to the Cherry Tree.
Welcome to the Cây cherry giống.
You have probably heard the famous tale about George Washington and the cherry tree.
Chắc bạn cũng đã biết chuyện ông George Washington và cây anh đào.
The cherry tree that came with me on the ship from Japan.
Sau đó cây anh đào được đem từ Nhật Bản về bằng thuyền.
Results: 47, Time: 0.0437

The cherry trees in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese