TRIED TO KILL HIM in Vietnamese translation

[traid tə kil him]
[traid tə kil him]
cố giết anh ấy
tried to kill him
cố giết ông
tried to kill him
đã cố giết cậu ta
tìm cách giết ông
tried to kill him
sought to kill him
định giết ông
cố gắng để giết anh ta
trying to kill him
đã cố giết anh
tried to kill you
cố giết cậu
tried to kill him
muốn giết lão
cố giết chết anh ta

Examples of using Tried to kill him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Crunchy tried to kill him.
Chestwick đã cố gắng giết gã.
You tried to kill him!
Bạn đang cố giết anh ta!
We tried to kill him.
Chúng tôi đã cố giết hắn.
A lot of people have tried to kill him already.
Có rất nhiều người đã cố giết hắn ta rồi đấy.
He said it tried to kill him!
Cậu ấy bảo nó đã cố giết cậu ấy!
I tried to kill him.
Tôi đã cố giết anh ấy.
We tried to kill him, sir?
Chúng tôi đã cố giết hắn.- Thưa ngài?
Will even tried to kill him.
Will thậm chí đã cố giết ông ta.
I tried to kill him.
Tôi đã cố giết anh ta.
Dante thinks they tried to kill him and almost succeeded.
Dante cho rằng chúng cố khử hắn và suýt nữa thành công.
All the friends tried to kill him.
Bạn bè đều muốn giết anh ta.
You tried to kill him!
Ông cố giết ông ấy!
They think you tried to kill him.
Họ nghĩ rằng cô đã cố giết anh ta.
Somebody tried to kill him!”.
Có người muốn giết hắn!".
Besides, somebody tried to kill him, too.
Với lại, ai đó cũng đang cố giết hắn.
When her Daddy tried to kill him.
Khi cha nàng cố giết chàng.
Twice someone has tried to kill him.
Đã hai lần có ai đó muốn giết nàng.
Rather, they tried to kill Him.
Đúng hơn là họ cố để giết Ngài.
Except the people who tried to kill him.
Cái chết của những kẻ cố gắng giết hắn.
Herod tried to kill Him.
Hêrốt đã tìm cách giết Ngài.
Results: 100, Time: 0.0791

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese