TRYING TO FIGURE OUT WHAT in Vietnamese translation

['traiiŋ tə 'figər aʊt wɒt]
['traiiŋ tə 'figər aʊt wɒt]
cố gắng tìm ra những gì
try to figure out what
try to find out what
cố gắng tìm hiểu những gì
trying to figure out what
try to find out what
try to learn what
đang cố tìm ra
are trying to figure out
are trying to find
cố tìm hiểu điều gì

Examples of using Trying to figure out what in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Spent 4 marriages trying to figure out what makes women happy.
Tớ đã qua 4 cuộc hôn nhân và đã cố gắng tìm ra điều làm phụ nữ hạnh phúc.
Trying to figure out what the difference was that caused this, Semmelweis looked at everything he could.
Để tìm ra sự khác biệt dẫn tới tình trạng này, Semmelweis đã xem xét mọi thứ.
the University of Utah that are bending their brains and trying to figure out what the Tarahumara have known forever.
Đại học Utah đang vắt óc để cố gắng tìm ra những gì người Tarahumara đã biết.
and really trying to figure out what counts and what matters.
thật sự cố gắng tìm ra điều gì là quan trọng.
But I almost went crazy myself trying to figure out what was going on.
Nhưng thực ra chính tôi cũng phát điên lên vì cố đoán xem cái gì đang diễn ra.
Over the past several months, it has become more than a full-time job trying to figure out what is going on in the Chinese economy.
Trong vài tháng qua, nó đã trở thành một công việc toàn thời gian nhiều hơn để cố gắng tìm ra những gì đang xảy ra trong nền kinh tế Trung Quốc.
The lab spent the next two years trying to figure out what was happening.
Các nhà khoa học đã dành nhiều năm tiếp theo để cố gắng tìm hiểu điều gì đang xảy ra.
On the ground and around the world people are still curious, and trying to figure out what is going on.
Khắp thế giới mọi người vẫn đang tò mò, và cố gắng tìm hiểu cái gì đang diễn ra.
Research has shown that depression and heart attacks are linked, so trying to figure out what's making you sad could save your life.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trầm cảm và đau tim có liên quan, vì vậy cố gắng tìm ra điều gì khiến bạn buồn có thể cứu sống bạn.
A long time ago. I gave up on trying to figure out what's real.
Từ lâu lắm rồi. Tôi đã thôi không cố đoán xem cái gì là thật.
You have spent four marriages… trying to figure out what makes you happy.
Cậu đã trải qua 4 cuộc hôn nhân… để tìm ra điều làm cậu hạnh phúc.
the University of Utah that are bending their brains and trying to figure out what the Tarahumara have known forever.
Đại học Utah đang vắt óc để cố gắng tìm ra những gì người Tarahumara đã biết.
in the second scenario; Max was trying to figure out what he wanted to do next.
Max đang cố tìm ra những gì anh muốn làm tiếp theo.
Most of our human relationships are about trying to figure out what to put into other people's INbox to get them to do something, or to feel something.
Hầu hết các mối quan hệ con người của chúng ta là về việc cố gắng tìm ra những gì cần đưa vào Hộp thư đến của người khác để khiến họ làm điều đó hoặc cảm nhận điều đó.
It can be daunting trying to figure out what to pack for a week, a month, or a year abroad without much-
Tôi biết rằng có thể nản chí khi cố gắng tìm ra những gì cần đóng gói trong một tuần,
Dead Cells puts you in control of a failed alchemic experiment trying to figure out what's happening on a sprawling, ever-changing and seemingly cursed Island.
Dead Cells cho phép bạn kiểm soát một thí nghiệm giả kim thất bại khi cố gắng tìm hiểu những gì đang xảy ra trên một hòn đảo ngổn ngang, luôn thay đổi và dường như bị nguyền rủa.
Dead Cells[official website] puts you in control of a failed alchemic experiment trying to figure out what's happening on a sprawling, ever-changing and seemingly cursed Island.
Dead Cells cho phép bạn kiểm soát một thí nghiệm giả kim thất bại khi cố gắng tìm hiểu những gì đang xảy ra trên một hòn đảo ngổn ngang, luôn thay đổi và dường như bị nguyền rủa.
If you're trying to figure out what people ought to do with nature or how to sustain
Nếu bạn đang cố gắng tìm ra những gì con người ought làm với thiên nhiên
to six pictures upfront, which is a lot for an up-and-coming actor trying to figure out what sort of roles they want to take on.
đó là quá nhiều cho một diễn viên triển vọng đang cố tìm ra thể loại vai mình muốn đóng.
It puts you in control of a failed alchemic experiment trying to figure out what's happening on a sprawling, ever-changing and seemingly cursed Island.
Dead Cells cho phép bạn kiểm soát một thí nghiệm giả kim thất bại khi cố gắng tìm hiểu những gì đang xảy ra trên một hòn đảo ngổn ngang, luôn thay đổi và dường như bị nguyền rủa.
Results: 94, Time: 0.0579

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese