UNTIL THAT TIME in Vietnamese translation

[ʌn'til ðæt taim]
[ʌn'til ðæt taim]
cho đến thời điểm đó
until that time
until that point
until that moment
cho đến lúc đó
until then
until that time
until that moment
until that point
the meantime
trong thời gian đó
during that time
during which
during that period
in the meantime
during it
cho đến bấy giờ

Examples of using Until that time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And until that time, there will be no healthcare coverage for anyone.
cho tới lúc ấy, ko ai được chữa trị gì hết.
Until that time, Mormon. org will change to ComeuntoChrist. org.”.
Cho tới lúc đó, trang Mormon. org sẽ đổi thành ComeUntoChrist. org.
Until that time, you are nothing!
Đến lúc đó, các anh chả là cái thá gì cả!
Until that time, Mormon. org is now ComeuntoChrist. org.
Cho tới lúc đó, trang Mormon. org sẽ đổi thành ComeUntoChrist. org.
Until that time, I want to keep seeing you.
Tận lúc này đây, em muốn mãi nhìn thấy anh.
Until that time, he was running fourth.
Thời điểm đó, ông đang hoá trị lần thứ 4.
Until that time, Ma will remain executive chairman.
Từ giờ đến lúc đó, ông Ma vẫn sẽ là chủ tịch điều hành.
No one can stop him until that time.
Không một ai có thể ngăn cản anh ta ngay tại thời điểm đó.
They will continue injecting themselves unnecessarily into the game until that time.
Họ sẽ tiếp tục lao vào cuộc chơi cho đến lúc.
Please wait patiently until that time.
Hãy chờ đợi kiên nhẫn trong lúc đó.
We will keep the specific awards secret until that time.
Giải thưởng sẽ được giữ bí mật cho tới lúc đó.
But of course I wouldn't know until that time comes.
Sự thật là tôi sẽ không biết cho đến khi thời điểm đó đến..
So he needs to keep this condition until that time.
CưÏ giữ điều kiện này cho tới lúc.
Please refrain until that time.
Xin cứ gia hạn cho đến lúc ấy.
We decided to wait until that time.
Chúng tôi quyết định chờ tới lúc đó.
Please be patient until that time.
Xin hãy kiên nhẫn đến lúc đó.
But we can do nothing until that time.
Bọn tôi không thể làm được gì cho tới lúc đó. Nhưng.
You better be a little nicer to me. But until that time.
Ông liệu mà đàng hoàng với tôi. Nhưng từ giờ đến đó.
His remains will rest in a Navy morgue until that time-- indefinitely.
Xác cậu ấy sẽ được quản tại nhà xác Hải quân cho tới lúc đó.
Please wait patiently until that time.
Hãy kiên nhẫn chờ đợi đến thời điểm đó.
Results: 228, Time: 0.0615

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese