UNTIL YOU GET in Vietnamese translation

[ʌn'til juː get]
[ʌn'til juː get]
cho đến khi bạn nhận được
until you get
until you receive
until you obtain
cho đến khi bạn có được
until you get
until you obtain
until you reach
until you have been
until you receive
cho đến khi bạn có
until you have
until you get
until you can
until you are
until you possibly
cho đến khi bạn đạt
until you reach
until you get
until you hit
cho đến khi bạn đi
until you go
until you have walked
until you get
until you come
cho đến khi bạn bị
until you are
until you get
until you have
cho đến khi anh lấy được
cho đến khi bạn đến được
until you reach
until you get to
until you find
cho đến khi bạn lấy
until you take
until you retrieve
until you get

Examples of using Until you get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't wait until you get the diagnosis.
Đừng chờ đến khi có kết quả chẩn đoán.
Wait until you get the injunction….
Đợi đến khi bạn nhận được hóa đơn….
Wait until you get added to the whitelist(5-10 minutes);
Đợi cho đến khi bạn được thêm vào danh sách trắng( 5- 10 phút);
And so on until you get the exact number.
Như vậy cho đến khi nhận được số đối xứng.
You have to keep asking until you get a yes.
Bạn phải tiếp tục hỏi cho tới khi bạn nhận được câu trả lời“ có”.
Until you get them together in the same room.
Bạn có thể kết hợp chúng trong cùng một căn phòng.
Ask until you get what you want.
Hỏi cho đến khi có được điều mình muốn.
Don't stop until you get to number 20.
Đừng dừng lại cho đến khi nào bạn đạt đến con số 10.
Keep politely asking until you get the result you want.
Hãy lịch sự đề nghị cho tới khi bạn nhận được kết quả mà bạn muốn.
Do not stop until you get what you want.
Bạn không được dừng lại cho đến khi có được những gì mình muốn.
Keep adding until you get a single number.
Tiếp tục cộng cho đến khi được một chữ số.
I can not wait until you get on Survivor!
Tôi không thể đợi đến khi được gặp Operator!
Wait from some time until you get succeed message.
Hãy chờ ít phút đến khi nhận được thông báo Successfully.
Squeeze gently until you get a drop of blood.
Nhẹ nhàng nặn chỗ trích đến khi được một giọt máu.
Keep asking questions until you get the answers you need.
Hãy đặt câu hỏi cho đến khi có được câu trả lời bạn cần.
You will continue fighting until you get the life you want!
Bạn sẽ tiếp tục chiến đấu cho tới khi bạn có được cuộc sống mà bạn muốn!
Just wait until you get the activation confirmation message.
Chờ cho đến khi nhận được tin nhắn kích hoạt thành công.
So keep asking until you get the answer you need.
Hãy đặt câu hỏi cho đến khi có được câu trả lời bạn cần.
Add each pair of factors together until you get 1 as an answer.
Cộng từng cặp thừa số với nhau đến khi bạn có kết quả là 1.
Track the order until you get the goods.
Theo dõi đơn đặt hàng cho đến khi bạn nhận hàng.
Results: 481, Time: 0.0725

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese