USE IT in Vietnamese translation

[juːs it]
[juːs it]
sử dụng nó
use it
utilize it
employ it
dùng nó
use it
take it
wear it
spend it
apply it
consume it

Examples of using Use it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I use it and find it very easy and helpful.
Tôi đã dùng nó và thấy rất tiện lợi và hữu ích.
Use it for your lips.
Áp dụng điều này cho đôi môi của bạn.
I use it for a long time
Tôi đã sử dụng nó một thời gian
Customers can use it for a long time.
Khách hàng có thể sử dụng lại trong một thời gian dài.
The Russians use it.
Người Nga đã sử dụng.
Then, you can use it to teach it other tricks.
Vì thế, bạn có thể sử dụng điều này để dạy cho chúng vài mánh khóe.
I use it in cooking.”.
Tôi sẽ dùng nó để nấu ăn.”】.
Definitely will use it in my business and life.
Tôi sẽ áp dụng điều này trong công việc và cuộc sống.
Couldn't use it until second night.
Không thể được sử dụng cho đến đêm hôm sau.
You can use it as a divider.
Nó có thể được dùng như một cách phân phối.
I use it every day!”.
Tôi sẽ dùng nó mỗi ngày!”.
I use it since it came out.
Mình xài từ lúc nó mới ra.
It makes the body use it.
Của cơ thể sử dụng đến nó.
But you can use it as a reason.
Anh có thể sử dụng điều đó như một lý do.
I will even use it a little.
Bạn sẽ sử dụng nó một chút.
I think my mommy could use it.".
Mình nghĩ là BamBam đã dùng nó.”.
Thousands of people use it to convert website visitors into subscribers.
Có rất nhiều người đã sử dụng nó để biến người vào thăm website trở thành subscriber.
Use it to paint more than just a picture.
Nó được sử dụng để vẽ nhiều hơn một bức tranh tối nghĩa.
After mixing the medicine, use it right away.
Sau khi pha thuốc, bạn hãy sử dụng ngay lập tức.
Let's use it to make the last screenshot.
Hãy để sử dụng nó để làm cho ảnh chụp màn hình cuối cùng.
Results: 17476, Time: 0.0326

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese