VERY QUICKLY in Vietnamese translation

['veri 'kwikli]
['veri 'kwikli]
rất nhanh
very quickly
very fast
very rapidly
so fast
really fast
very quick
so quickly
very rapid
very soon
extremely fast
rất nhanh chóng
very quickly
very rapidly
very fast
is quick
very quick
rapidly
is very quick
very rapid
so rapidly
so quickly
thật nhanh
really fast
real quick
so fast
very quickly
very fast
real fast
so quickly
really quick
really quickly
pretty quickly
quá nhanh
too fast
too quickly
so fast
so quickly
too rapidly
too quick
too soon
very fast
so rapidly
too rapid
khá nhanh
pretty quickly
pretty fast
quite quickly
fairly quickly
quite fast
rather quickly
pretty quick
quite rapidly
fairly fast
very quickly
nhanh lắm
very fast
so fast
very quickly
really fast
pretty fast
so quickly
too fast
fast enough
be very quick
really quick
một cách nhanh chóng
as quickly
one quick way
as expeditiously
one fast way
vô cùng nhanh chóng
very quickly
extremely fast
extremely quickly
incredibly fast
incredibly quickly
extremely rapid
extremely quick
very rapidly
extremely rapidly
cực nhanh
ultra-fast
extremely fast
ultrafast
super-fast
incredibly fast
very fast
superfast
extremely rapid
an ultra fast
exceptionally fast

Examples of using Very quickly in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're not moving very quickly this morning.
Sáng nay cậu di chuyển không được nhanh lắm.
We think it can go very quickly.
Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể đi khá nhanh.
All the necessary tests and investigations were done very quickly.
Mọi thủ tục và xét nghiệm được thực hiện vô cùng nhanh chóng.
The world around me was moving very quickly.
Thế giới quanh tôi chuyển động quá nhanh.
Po Chai Pills work very quickly.”.
PCP có hiệu quả cực nhanh.".
One mouse can turn into many mice very quickly.
Một con chuột có thể biến thành nhiều con chuột… một cách nhanh chóng.
You would bleed out very quickly.
Bạn sẽ tụt máu khá nhanh đó.
You are using up your nine lives very quickly.
Anh sẽ dùng hết chín cái mạng của mình nhanh lắm đó.
And we don't become millionaires very quickly at all.
Chúng tôi không hướng dẫn bạn thành triệu phú một cách nhanh chóng.
my wounds healed very quickly.
vết thương lành khá nhanh.
We scan web pages- very quickly.
Đăng ký trang web của họ- nhanh lắm!
Shazam recognizes any song very quickly.
Shazam nhận diện bài hát cực nhanh.
He always got back to us very quickly.
Họ luôn quay lại với chúng tôi khá nhanh.
And can you pull those documents very quickly?
Bạn không thể xử lý đống tài liệu này một cách nhanh chóng?
You are using up your nine lives very quickly.
Anh sử dụng hết chín mạng sống của mình nhanh lắm đấy.
Dry very quickly.
Làm Khô Cực Nhanh.
They always get back to us very quickly.
Họ luôn quay lại với chúng tôi khá nhanh.
Oh, our methods work very quickly.
Ồ, phương pháp của chúng tôi có tác dụng nhanh lắm.
Tom became famous very quickly.
Tom trở nên nổi tiếng cực nhanh.
So you can't step on the brakes very quickly.
Vì vậy bạn không thể có một bươc nhảy trong việc hãm lại một cách nhanh chóng.
Results: 3968, Time: 0.0775

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese