KHÁ NHANH in English translation

pretty quickly
khá nhanh
khá nhanh chóng
rất nhanh
thật nhanh chóng
hơi nhanh
pretty fast
khá nhanh
rất nhanh
quá nhanh
nhanh lắm
thật nhanh
quite quickly
khá nhanh
khá nhanh chóng
rất nhanh
fairly quickly
khá nhanh
rất nhanh
tương đối nhanh chóng
một cách nhanh chóng
hơi nhanh chóng
quite fast
khá nhanh
rất nhanh
rather quickly
khá nhanh
khá nhanh chóng
nhanh hơn
pretty quick
khá nhanh
rất nhanh
thật nhanh
nhanh đấy
nhanh quá
quite rapidly
khá nhanh
rất nhanh
rất nhanh chóng
fairly fast
khá nhanh
very quickly
rất nhanh
rất nhanh chóng
thật nhanh
quá nhanh
khá nhanh
nhanh lắm
một cách nhanh chóng
vô cùng nhanh chóng
cực nhanh
fairly rapidly
very fast
fairly rapid
fairly quick
rather fast
rather rapidly
pretty rapidly
rather quick
quite quick
relatively quick
quite rapid
much faster
rather rapid
up pretty good

Examples of using Khá nhanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều đó nói rằng, DB11 vẫn là một chiếc xe khá nhanh.
That said, the DB11 is still a fairly rapid car.
Chúng tôi đã phát triển khá nhanh trong năm nay.
We have grown pretty rapidly this last year.
Năm ngoái chúng tôi tăng trưởng khá nhanh.
We have grown very fast over the last year.
Mình nhận được cuốn sách này khá nhanh.
I read this book fairly quick.
vết thương lành khá nhanh.
my wounds healed very quickly.
nitrat sẽ được tiêu thụ khá nhanh.
the nitrate will be consumed rather rapidly.
Tôi sẽ đi khá nhanh.
I'm going to go pretty rapidly.
Sao Hỏa là hành tinh tình yêu của bạn và nó di chuyển khá nhanh;
Mars is your love planet and he is relatively fast moving;
Một nhân chứng cho biết cô lái khá nhanh.
Witnesses stated Welch was driving very fast.
Họ luôn quay lại với chúng tôi khá nhanh.
He always got back to us very quickly.
Nó đốt cháy đĩa khá nhanh là tốt.
It burns disc fairly quick as well.
Khá nhanh.
Ngài biết đấy tôi có thể chạy khá nhanh.
You know that I can run very fast.
Họ luôn quay lại với chúng tôi khá nhanh.
They always get back to us very quickly.
May mắn thay, đây là cái gì bạn có thể học khá nhanh.
Fortunately, that is something you will be able to study pretty rapidly.
Tôi cảm ơn amazon cho sự vận chuyển khá nhanh.
Thanks Amazon India for this rather quick delivery.
Người bản xứ nói khá nhanh.
Native speakers can talk very fast.
Đám nước mắt ráo đi khá nhanh sau đó.
The tears came pretty soon after that.
Apple AirPods 2 có thời gian sạc khá nhanh.
AirPods 2 can be charged very quickly.
Ngôn ngữ thay đổi khá nhanh.
The lingo changes pretty rapidly.
Results: 1428, Time: 0.0344

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English