QUICKLY ENOUGH in Vietnamese translation

['kwikli i'nʌf]
['kwikli i'nʌf]
đủ nhanh
fast enough
quickly enough
quick enough
soon enough
rapidly enough
sufficiently fast
swift enough
khá nhanh
pretty quickly
pretty fast
quite quickly
fairly quickly
quite fast
rather quickly
pretty quick
quite rapidly
fairly fast
very quickly
quá nhanh
too fast
too quickly
so fast
so quickly
too rapidly
too quick
too soon
very fast
so rapidly
too rapid

Examples of using Quickly enough in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Response to infection- sneezing with colds- also causes rhinorrhea(a watery rhinitis), which quickly enough passes into a dingy rhinitis.
Đáp ứng với nhiễm trùng- hắt hơi với cảm lạnh- cũng gây ra chứng chảy nước mũi( một loại viêm mũi nước), đủ nhanh chóng đi vào một bệnh viêm mũi có lông.
the pitcher will get drained more, but if it's not refilled often or quickly enough, or if the amount of people drinking from the pitcher continues to grow,
và nếu nó không được thêm nước thường xuyên hoặc đủ nhanh, hoặc nếu số lượng người uống bình nước đó tiếp tục nhiều lên,
But while lice quickly enough move through the hair and the scalp,
Nhưng đồng thời, chấy di chuyển khá nhanh qua tóc
I don't think our actions are going to be implemented quickly enough, and I don't think kids will just stop using these,
Tôi không nghĩ hành động của chúng tôi sẽ được thực hiện đủ nhanh và trẻ em sẽ ngừng sử dụng những thứ này,
The entire procedure should be carried out quickly enough, since it is possible that in the places treated first, a sharp pain and irritation,
Toàn bộ quy trình nên được tiến hành đủ nhanh, vì có thể ở những nơi được điều trị trước,
therefore flares up quickly enough- it is only necessary to sprinkle it a little overnight with a combustible compound
do đó nó bùng lên khá nhanh- chỉ cần phun nó với thành phần dễ cháy vào ban đêm
The governor of East Pakistan, Vice Admiral S. M. Ahsan, denied charges that the armed forces had not acted quickly enough and said supplies were reaching all parts of the disaster area except for some small pockets.
Thống đốc Đông Pakistan là S. M. Ahsan phủ nhận các cáo buộc rằng các lực lượng vũ trang không hành động đủ nhanh và cho biết nguồn cung cấp tiếp cận toàn bộ những nơi trong khu vực thảm họa ngoại trừ một số điểm nhỏ.
more insecticide than the cockroaches' feet, therefore, bugbin poisoning also occurs quickly enough, which is confirmed by numerous reviews.
do đó ngộ độc rệp cũng xảy ra khá nhanh, như đã được xác nhận bởi nhiều đánh giá.
The study published in Nature journal last November showed that sand exploitation on a river section tens of kilometers long was unsustainable because it cannot be replaced quickly enough by natural sediment from the river upstream.
Nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature hồi tháng 11 năm ngoái cho biết việc khai thác cát trên đoạn sông dài 20km là“ không bền vững” vì nó không thể được thay thế đủ nhanh bằng phù sa tự nhiên từ thượng nguồn sông Mê Kông.
organ failure, and, if not treated quickly enough, death.
không được điều trị đủ nhanh sẽ tử vong.
takes for the garments to ignite, elderly and immobile victims haven't been able to remove their clothing quickly enough to prevent injury or death.
bất động nạn nhân không thể cởi quần áo đủ nhanh để tránh bị thương hay tử vong.
using a continuous-shot mode, however, a slower memory card may be unable to record the data quickly enough, causing a video to be cut off
thẻ nhớ chậm hơn có thể không thể ghi lại dữ liệu đủ nhanh, khiến video bị cắt
The study published in Nature journal last November showed that sand exploitation on a river section tens of kilometers long was unsustainable because it cannot be replaced quickly enough by natural sediment from the river upstream.
Nghiên cứu đăng trên tạp chí Nature hồi tháng 11 năm ngoái cho biết việc khai thác cát trên đoạn sông dài tới hàng chục km“ không bền vững” bởi chúng không thể được thay thế đủ nhanh bằng phù sa tự nhiên từ thượng nguồn sông.
the garments to ignite; also elderly and immobile victims haven't been able to remove their clothing quickly enough to prevent injury or death.
bất động nạn nhân không thể cởi quần áo đủ nhanh để tránh bị thương hay tử vong.
Maybe you're hitting the gym when you can, trying desperately to gain weight, but you're not building the body you want quickly enough, and you want to make the most of what you have now.
Có thể bạn đang tập gym khi bạn có thể, cố gắng hết sức để tăng cân, nhưng bạn không xây dựng cơ thể bạn muốn đủ nhanh, và bạn muốn tận dụng tối đa những gì bạn có bây giờ.
The study published in Nature journal last November showed that sand exploitation on a river section tens of kilometers long was unsustainable because it cannot be replaced quickly enough by natural sediment from the river upstream.
Nghiên cứu Tự nhiên được công bố vào tháng trước nói rằng việc khai thác cát trên đoạn sông dài 20 km là“ không bền vững” vì nó không thể được thay thế đủ nhanh bằng trầm tích tự nhiên từ thượng nguồn sông.
To have the best chance of making a positive first impression on new visitors your page must load quickly enough that they do not leave right away.
Để có thời cơ rất tốt của việc tạo nên ấn tượng trước tiên cho tất cả những người mới thì trang web của bạn cần phải tải nhanh đủ để họ ko bỏ đi.
China has been accused in the past of not acting quickly enough to combat the spread of diseases, especially the 2003 global outbreak of SARS.
Trong quá khứ, Trung Hoa đã bị cáo buộc là không hành động đủ nhanh chóng để chống lại sự lan tràn của bệnh tật, đặc biệt là trận dịch toàn cầu SARS vào năm 2003.
China has been accused in the past of not acting quickly enough to prevent the spread of diseases, such as during the global outbreak of SARS in 2003.
Trong quá khứ, Trung Hoa đã bị cáo buộc là không hành động đủ nhanh chóng để chống lại sự lan tràn của bệnh tật, đặc biệt là trận dịch toàn cầu SARS vào năm 2003.
industrial sectors are improving but are not expanding quickly enough to absorb the increasing numbers of aspiring attorneys, accountants, biologists,
nhưng không phải đang mở rộng nhanh chóng đủ để hấp thụ những con số ngày càng tăng của luật sư,
Results: 369, Time: 0.0406

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese