VULCAN in Vietnamese translation

vulcan
the vulcans

Examples of using Vulcan in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You are aware of the Vulcan technique of the joining of two minds?
Anh biết kỹ thuật kết nối hai bộ não của người Vulcan chứ?
Of course. He's a Vulcan.
Tất nhiên. Ông ấy là người Vulcan.
He is a Vulcan.
Nó là người Vulcan.
It is not in Vulcan custom to receive again what was given as a gift.
Quà đã cho đi không thể nhận lại. Trong phong tục của Vulcan.
Honestly, I never understood Vulcan mysticism. This business about Spock and McCoy.
Về vụ Spock và McCoy, thật sự tôi không hiểu sự thần bí của người Vulcan.
So this is a Vulcan.
Vậy đây là người Vulcan.
He is a Vulcan.
Anh ấy là người Vulcan.
Doctor, is he strong enough for the Vulcan mind-fusion?
Bác sĩ, anh ấy có đủ khỏe để hợp nhất trí não với người Vulcan?
This time, we will handle things without your help, Vulcan.
Lần này chúng tôi sẽ giải quyết mọi việc mà không cần anh giúp.
That would tend, however, to explain certain elements of Vulcan pre-history.
Điều đó có xu hướng giải thích những yếu tố thời tiền sử của người Vulcan.
But he is a Vulcan.
Nhưng là người Vulcan.
Properties of Vulcan.
Tài sản của Volcano.
X Vulcan has been coded to improve capability WordPresss 3.x features.
X, Alpha đã được mã hoá để nâng cao năng lực của các tính năng 3.5. x WordPresss.
Mr Allen's company Vulcan said in a statement that he died on Monday.
Theo thông báo từ Vulcan- công ty do Allen làm chủ đã cho biết ông đã mất vào hôm thứ hai vừa qua.
This 25 mm cannon is an upgrade from the 20 mm M61 Vulcan carried by USAF fighters since the F-104 Starfighter.
Pháo 25mm là một phiên bản cải tiến của M61 Vulcan 20mm, từng được sử dụng trên máy bay chiến đấu F- 104 Starfighter.
B continued in use on the Vulcan in a low-level tactical strike role in support of European NATO ground forces.
B tiếp tục được dùng trên chiếc Vulcan trong vai trò tấn công chiến thuật tầm thấp hỗ trợ cho các lực lượng mặt đất NATO tại châu Âu.
This direct involvement with the Avro Vulcan and its role as a military aircraft is clearly connected to its science-fiction counterpart.
Sự liên quan trực tiếp này tới Avro Vulcan và vai trò máy bay quân sự của nó rõ ràng liên hệ với con tàu trong phim.
It was at a distance of nearly 500 kilometers from Stanley, that the solitary Vulcan descended to less than 100 meters above sea level to avoid detection.
Khi cách Stanley gần 500 km, chiếc Vulcan đơn độc hạ xuống độ cao dưới 100 m so với mực nước biển để tránh bị phát hiện.
The Vulcan was hung on wires in a hangar to allow access to the engine in the bomb bay.
Chiếc Vulcan đã được dùng dây treo lên trong một nhà chứa máy bay để có thể lắp động cơ vào trong khoang bom.
Spock, the retraining of your mind has been in the Vulcan way, so you may not understand feelings, but as my son, you have them.
Spock, sự rèn luyện lại trí tuệ của con theo cách của ngươi Vulcan, nên con có thể không hiểu được các cảm xúc, Nhưng vì là con trai ta, con có chúng.
Results: 823, Time: 0.0367

Top dictionary queries

English - Vietnamese