WAIT LONGER in Vietnamese translation

[weit 'lɒŋgər]
[weit 'lɒŋgər]
chờ lâu hơn
wait longer
chờ lâu
wait long
long standby
đợi lâu
wait long

Examples of using Wait longer in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Of these, around one-third will wait longer than 24 hours to contact their health care provider.
Trong số này, khoảng một phần ba sẽ chờ lâu hơn 24 giờ để liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ.
However, in case of a Caesarean section, you might have to wait longer than normal before you plan your next child.
Nhưng trong trường hợp đẻ mổ, bạn phải đợi lâu hơn so với những người sinh thường khi lên kế hoạch có em bé tiếp theo.
so you have to wait longer to start watching it.
bạn phải chờ lâu hơn để bắt đầu xem.
Tobacco use. If you smoke, don't do so for at least 24 hours after surgery- and wait longer than that if possible.
Nếu bạn hút thuốc, đừng làm như vậy trong ít nhất 24 giờ sau khi phẫu thuật và chờ lâu hơn nếu có thể.
If you can wait longer than 48 hours, 72 hours may be even more effective.
Nếu bạn có thể đợi lâu hơn 48 tiếng thì 72 tiếng là rất tốt.
But on the face of it, it's disappointing that New Zealanders would have to wait longer.”.
Nhưng nhìn từ bề ngoài, thì thật đáng thất vọng khi người New Zealand sẽ phải chờ lâu hơn.”.
If you smoke, don't do so for at least 24 hours after surgery- and wait longer than that if possible.
Nếu bạn hút thuốc, đừng làm như vậy trong ít nhất 24 giờ sau khi phẫu thuật và chờ lâu hơn nếu có thể.
Yes, that would mean vehicles would have to wait longer at the signal.
Điều này đồng nghĩa có những xe phải nằm chờ lâu hơn tại các đại lý.
You could make a rule that you won't wait longer than 30 minutes.
Bạn có thể đưa ra quy tắc rằng mình sẽ không đợi lâu hơn 30 phút.
On the face of it, it's disappointing that New Zealanders would have to wait longer.".
Nhưng nhìn từ bề ngoài, thì thật đáng thất vọng khi người New Zealand sẽ phải chờ lâu hơn.”.
Samsung and other smartphone makers are trying to revitalise slowing demand for smartphones as users around the world wait longer to upgrade their devices.
Samsung và nhiều hãng smartphone đang cố gắng hồi sinh nhu cầu điện thoại thông minh trong bối cảnh người dùng trên toàn cầu ngày càng chờ lâu hơn để nâng cấp thiết bị.
so you have to wait longer to start watching it.
bạn phải chờ lâu hơn để bắt đầu xem.
you will have to wait longer.
bạn phải chờ lâu hơn.
On the face of it, it's disappointing that New Zealanders would have to wait longer.".
Thì thật đáng thất vọng khi người New Zealand sẽ phải chờ lâu hơn.”.
Moreover, girls have to wait longer than boys to receive a diagnosis of ADHD.
Hơn nữa, các bé gái phải chờ đợi lâu hơn các bé trai để được chẩn đoán mắc ADHD.
For other items, you might have to wait longer for the collector or other interested buyer to turn up.
Với những món hàng khác, bạn có thể phải đợi lâu hơn cho tới khi có nhà sưu tập hoặc người muốn mua xuất hiện.
Of people won't wait longer than 6 hours for an email reply.
Số người sẽ không phải chờ đợi lâu hơn 6 giờ đối với một email trả lời.
If you wait longer, it just seems like you don't care about your clients' needs.
Nếu bạn chờ đợi lâu hơn, nó dường như bạn không quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
Some patients will have to wait longer but the improvements will be evident eventually.
Một số bệnh nhân sẽ phải đợi lâu hơn nhưng cuối cùng thì những cải thiện là điều hiển nhiên.
While initially finding it“frustrating” having to wait longer for client responses, he now appreciates the“mutual respect” felt in Sweden.
Mặc dù lúc đầu có cảm thấy‘ bực mình' khi phải chờ đợi lâu khách hàng mới trả lời, giờ đây anh đã cảm thấy thích sự‘ tôn trọng lẫn nhau' ở Thụy Điển.
Results: 86, Time: 0.0464

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese