WON'T WAIT in Vietnamese translation

[wəʊnt weit]
[wəʊnt weit]
sẽ không đợi
won't wait
aren't going to wait
wouldn't wait
am not gonna wait
not gonna wait for
không đợi
not wait
not expecting
sẽ không chờ
will not wait for
am not going to wait
am not gonna wait
shall not wait
would not wait
không thể chờ
can't wait
can hardly wait
unable to wait
cant wait for
đang chờ
are waiting for
awaits
pending
are expecting
sẽ không phải chờ đợi
won't have to wait
wouldn't have to wait
shouldn't have to wait

Examples of using Won't wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pharaoh's soldiers won't wait so long.
Lính của Pharaoh sẽ không chờ lâu vậy đâu.
I won't wait around if you're late.
Tao không đợi nếu đến muộn đâu.
We won't wait any longer.
Sẽ không đợi lâu hơn nữa đâu.
Hurry. They won't wait all day.
Nhanh lên. Họ sẽ không chờ cả ngày đâu.
They won't wait forever.
Họ không đợi mãi được đâu.
We won't wait.
Mình sẽ không đợi.
We won't wait much longer.
Bọn tao không đợi lâu đâu.
And they won't wait, and they won't wait..
Em sẽ không chờ và em sẽ không đợi.
But if you're late, I won't wait.
Nhưng nếu tới muộn, tôi sẽ không đợi.
And most delivery people simply won't wait.
Và hầu hết những người chờ rồi sẽ không chờ nữa.
I have work to do that won't wait.
Nhưng tôi có việc cần làm nên không đợi được.
In that case, we won't wait.
Như vậy thì chúng ta sẽ không đợi nữa.
When in combat, the enemy won't wait for your attack.
Ở trên chiến trường, kẻ địch sẽ không chờ cho ngươi công kích.
Apparently, nearly half of us won't wait even 3 seconds.
Theo thống kê, một nửa trong số chúng ta thậm chí không đợi hai giây….
The WGA doesn't have to wait, and won't wait.
Ɛm sẽ không chờ và em sẽ không đợi.
The heavens won't wait on anyone.
Thiên địa là không đợi ai.
She won't wait; she will move on.
I won't wait for tomorrow to be happy.
Tôi không chờ đợi ngày mai để được hạnh phúc.
Life won't wait- start now.
Sống là không chờ đợi- bắt đầu ngay.
Time won't wait for you.
Thời gian không chờ các người đâu".
Results: 98, Time: 0.061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese