CHỜ LÂU in English translation

wait long
chờ đợi lâu
đợi lâu
chờ lâu
long standby
chờ lâu
dài chờ
waiting long
chờ đợi lâu
đợi lâu
chờ lâu
wait longer
chờ đợi lâu
đợi lâu
chờ lâu
waited long
chờ đợi lâu
đợi lâu
chờ lâu

Examples of using Chờ lâu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chào anh.- Tôi không bắt cô chờ lâu quá chứ?
I didn't keep you waiting long, did I? Hi?
Hy vọng là ta không làm ngươi chờ lâu.
Pray I haven't kept you waiting long.
Lần sau chờ lâu hơn lần trước.
Just a longer wait than last time.
Sếp Hoàng. Chờ lâu chưa?
Huang's officer. Long wait?
Chúng ta không thể chờ lâu như vậy được.
We can't afford to wait that long.
Nhưng Chelsea không phải chờ lâu để có bàn thứ ba.
Fisher didn't have long to wait for the third goal.
Hi, chờ lâu không?
Hi, been waiting long?
Anh chờ lâu không?
Been waiting long?
Không để hắn chờ lâu, mụ ta đã đến.
After making me wait a long time, she came.
Sẽ không chờ lâu đâu, tôi sẽ hiện ra trước mắt cậu thôi!!!
You don't need to wait long, I will soon be in front of you!!!
Không hiểu sao, phải chờ lâu nữa hay có vấn đề gì?
Do I need to wait longer or is there a problem?
Chờ lâu lắm để được chiêm ngưỡng.
To wait long to be seen.
Liệu bạn có thể chờ lâu như thế?
Can you manage to wait that long?
Xin lỗi, chờ lâu không? Taki- kun?
Taki. Sorry. Did you wait long?
Anh càng chờ lâu, thì nụ hôn ấy phải càng đặc biệt. Chắc rồi.
Sure. The longer I waited, the more phenomenal the kiss had to be.
Em không chờ lâu thế được.
I can't wait that long.
Xin lỗi, chờ lâu không? Taki- kun.
Did you wait long? Taki. Sorry.
Ông ấy không chờ lâu thế được.
He can't wait that long.
Ta không thể chờ lâu như thế được.
I can't wait that long.
Chúng tôi sẽ chờ lâu nhất có thể.
We will wait as long as we can.
Results: 228, Time: 0.0255

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English