BỀN LÂU in English translation

long-lasting
lâu dài
kéo dài
bền lâu
dài dài
durable
bền
lâu dài
độ bền cao
long lasting
lâu dài
kéo dài
enduring
chịu đựng
tồn tại
phải chịu
kéo dài
bền vững
đang chịu
longevity
tuổi thọ
trường thọ
kéo dài tuổi thọ
lâu dài
sống lâu
trường tồn
kéo dài
bền lâu
sống thọ
indestructibly
last long
lâu dài
kéo dài
last longer
lâu dài
kéo dài
long durability
độ bền lâu
persistence of long

Examples of using Bền lâu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Năng lượng mặt trời bền lâu.
Solar power lasts for a long time.
Với nguồn sáng đèn bền lâu của mô hình này,
With this model's long-lasting lamp light source,
Khung cửa sổ bằng nhôm rất rẻ và bền lâu, và chúng cũng dễ dàng làm việc khi cửa sổ nghỉ.
Aluminum window frames are cheap and long lasting, and they are also easy to work on when a window breaks.
POWR- sự lựa chọn hoàn hảo cho sức khỏe và vẻ đẹp bền lâu theo năm tháng.
POWR- the perfect choice for health and long-lasting beauty over the years.
Một bằng chứng về sự kỳ diệu bền lâu của tình yêu, còn lãng mạn hơn cả Những cây cầu ở quận Madison của Robert Waller.
This is a more romantic testament to love's enduring miracle than Robert James Waller's The Bridges of Madison County.
Son môi mỏng và bền lâu chứa nhiều dầu hơn, trong khi son môi bền lâu cũng chứa dầu silicone, đóng kín màu sắc lên môi người thoa.
Sheer and long lasting lipstick contain a lot of oil while long lasting lipsticks also contain silicone oil which seals the colors to the wearer lips.
Sasori tạo ra những người rối bền lâu).
clay sculptures that explode; Sasori made long-lasting puppets out of humans).
Chúng sẽ chịu được thời tiết và bền lâu, và sẽ kéo dài nhiều năm.
They will be far more weather resistant and durable, and will last many years.
Mặc dù dạng tình yêu này là mạnh mẽ và bền lâu nhất nhưng Sternberg cũng cho rằng loại tình yêu này vô cùng hiếm.
Reply While this type of love is the strongest and most enduring, Sternberg suggests that this type of love is rare.
Tấm mài mòn trên và dưới bền lâu cung cấp sự bảo vệ tối đa cho thân rôto.
Long lasting top and bottom wear plates provide maximum protection for the rotor body.
chúng tôi làm cho con dao hình tròn để dệt sắc nét và bền lâu.
hard tungsten carbide material, we make the Circular Knife For Textile sharp and long-lasting.
Holtorf quả là một sự ca tụng cho mối quan hệ bền lâu và độc nhất ông có với Mercedes- Benz G- Class.
Holtorf's story is a true celebration of the unique and enduring relationship he has with his Mercedes-Benz G-Class.
Trong tháng Mười Hai, các đơn đặt hàng hàng hóa bền lâu đã tăng 0.1% so với mức giảm 0.2% trong giai đoạn trước.
In December, base orders for durable goods rose by 0.1% compared to a decline of 0.2% in the past period.
Việc này tạo nên mối liên hệ chặt chẽ giữa hai người và có thể tiến tới một cuộc hôn nhân bền lâu.
It could strengthen the bond between the two of you and would mean a long lasting marriage.
đáng tin cậy và bền lâu.
business- one of trust, reliability and longevity.
Mỗi dự án, chúng tôi sử dụng những vật liệu và thiết kế khích lệ sự sống, xi măng bền lâu với độ pH trung tính tạo nền móng vững chãi và lâu dài.
Each project, we use materials and designs that help encourage life; a long-lasting pH-neutral cement provides a stable and permanent platform.
Dầu Kashmiri Musk mạnh mẽ và có nguồn gốc động vật có hương thơm cao và bền lâu, được ghi nhận vì hương vị ngọt ngào và gia vị của nó giống như các tông màu.
Robust and animalic, this Kashmiri Musk oil is highly fragrant and enduring, noted for its sweet and spice like tones.
để nhận thức được chúng: sự bền lâu của thiết kế logo chính là chìa khóa.
not for their own sake but rather to be aware of them: longevity in logo design is key.
giữ độ trắng được bền lâu.
keep the whiteness bleaching is durable.
Son môi mỏng và bền lâu chứa nhiều dầu hơn, trong khi son môi bền lâu cũng chứa dầu silicone,
Sheer and long lasting lipsticks contain more oil, while long lasting lipsticks also contain silicone oil,
Results: 213, Time: 0.0485

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English