sufferedare subjectincurenduremust beartakehave to bearhave to endureshould bearshall bear
tồn tại lâu dài
long-livedlong-term survivalsurvive for longlong endurethe long-term viabilitysurvive long-termlong persist
bền bĩ
persistentenduring
Examples of using
Enduring
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Reply While this type of love is the strongest and most enduring, Sternberg suggests that this type of love is rare.
Mặc dù dạng tình yêu này là mạnh mẽ và bền lâu nhất nhưng Sternberg cũng cho rằng loại tình yêu này vô cùng hiếm.
Holtorf's story is a true celebration of the unique and enduring relationship he has with his Mercedes-Benz G-Class.
Holtorf quả là một sự ca tụng cho mối quan hệ bền lâu và độc nhất ông có với Mercedes- Benz G- Class.
Robust and animalic, this Kashmiri Musk oil is highly fragrant and enduring, noted for its sweet and spice like tones.
Dầu Kashmiri Musk mạnh mẽ và có nguồn gốc động vật có hương thơm cao và bền lâu, được ghi nhận vì hương vị ngọt ngào và gia vị của nó giống như các tông màu.
Even beyond China, South Korea has an enduring need for international support to condemn and isolate North Korea.
Ngoài vấn đề với Trung Quốc, Hàn Quốc cũng có nhu cầu dài lâu về sự trợ giúp của quốc tế để lên án và cô lập Triều Tiên.
The fear of the Lord is clean, enduring for ever: the judgments of the Lord are true
A more romantic testament to love's enduring miracle than Robert James Waller's The Bridges of Madison County."-Library Journal.
Một bằng chứng về sự kỳ diệu bền lâu của tình yêu, còn lãng mạn hơn cả Những cây cầu ở quận Madison của Robert Waller.”- Library Journal.
This is a more romantic testament to love's enduring miracle than Robert James Waller's The Bridges of Madison County.”-Library
Một bằng chứng về sự kỳ diệu bền lâu của tình yêu, còn lãng mạn hơn cả
Rather, they treat them like gold, in the same way as fortune, and that is the thing that enduring connections can accomplish for you in life.
Thay vào đó, họ xem chúng như vàng, như vận may, và đó là điều mối quan hệ dài lâu có thể làm được cho bạn trong đời.
surpassing love, enduring friendship, and abundant life.
tình bằng hữu vững bền, và sự sống sung mãn.
While“Love Field” has aged terribly, it's still an enduring film because of Pfeiffer's performance.
Trong khi Love Field đã già đi rất nhiều, nó vẫn là một bộ phim bền lâu vì màn trình diễn của Pfeiffer.
These traditional materials have been combined with an ultra-modern edge, resulting in enduring designs that fully exploit their spectacular setting.
Những vật liệu truyền thống này đã được kết hợp với một cạnh cực kỳ hiện đại, dẫn đến thiết kế bền lâu khai thác triệt để khung cảnh ngoạn mục của chúng.
According to Sternberg, relationships built on two or more elements are more enduring than those based on a single component.
Theo Sternberg, các mối quan hệ xây dựng dựa từ 2 thành tố trở lên sẽ dài lâu hơn những mối quan hệ chỉ dựa trên một thành tố.
Yet though enduring in practice, this oligarchic model appeals to no one.
Dù rằng tồn tại trên thực tế, nhưng mô hình độc tài này chẳng thu hút được ai.
However, what this boy was enduring was precisely ten times the pain.
Vậy mà, thứ mà người thanh niên này đang phải chịu đựng lại là cảm giác đau đớn gấp mười lần.
The$ 4,300 region, which Bitcoin entered after enduring a 35 percent correction from around$ 6,600,
Vùng$ 4.300, mà Bitcoin đã đi vào sau khi chịu sự điều chỉnh 35% từ khoảng$ 6.600,
Paul, at that time, was enduring the cruelest of all suffering for a good man, the charge of being a criminal(9).
Lúc đó Phao- lô đang chịu sự đau đớn tàn khốc hơn hết dành cho một thiện nhân, tức là bị cáo là kẻ phạm trọng tội( câu 9).
Hex coupling nuts are made to be highly enduring and able to suit the wide variety of applications they are commonly used for.
Các khớp nối Hex được tạo ra để có độ bền cao và có thể phù hợp với nhiều ứng dụng mà chúng thường được sử dụng.
Enduring the harsh torture for four months, Ms. Chen still
Trải qua những tra tấn tàn bạo trong bốn tháng,
Master only had me bear such a small portion, yet I still tried to avoid enduring it.
Sư phụ chỉ để tôi chịu đựng một phần nhỏ như vậy, nhưng tôi vẫn cố tránh né nó.
These principles are a part of most every major enduring religion, as well as enduring social philosophies and ethical systems.
Những nguyên lý này là một bộ phận của hầu hết các tôn giáo chủ yếu đang tồn tại cũng như các triết học xã hội và các hệ thống đạo đức bền vững.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文