BỀN in English translation

durable
bền
lâu dài
độ bền cao
strength
sức mạnh
cường độ
sức lực
bền
thế mạnh
lực
điểm mạnh
độ mạnh
stable
ổn định
bền
chuồng
strong
mạnh mẽ
mạnh
vững chắc
khỏe
endurance
độ bền
sức chịu đựng
sức bền
chịu đựng
bền bỉ
durability
độ bền
bền bỉ
bền vững
sustainable
bền vững
phát triển bền vững
persistent
dai dẳng
liên tục
kéo dài
kiên trì
bền bỉ
tenacity
sự kiên trì
độ bền
kiên trì
sự kiên cường
sự bền bỉ
sự ngoan cường
sự
tenseacity
rugged
gồ ghề
chắc chắn
bền chắc
lởm

Examples of using Bền in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi đã nhận biết là mọi điều Thiên Chúa làm ra sẽ bền mãi mãi.
I know that everything God does will endure forever.
Năng lượng mặt trời bền lâu.
Solar power lasts for a long time.
Ngoài ra, FEP còn cung cấp độ bền nhiệt độ thấp và khả năng chống cháy độc đáo.
In addition, FEP provides outstanding low-temperature toughness and unique flame resistance.
Với charactor bền và chống gỉ trong nhiều năm và vẻ đẹp.
With the charactor of durable and anti-rust for years and beauty.
Độ bền tối đa;
Maximum level of strength;
Độ bền cao, độ tin cậy cao.
High stability, high reliability.
Ti- 62222 là một hợp kim rất bền đã được giới thiệu vào F- 22.
Ti-62222 is a very high-strength alloy that was introduced on the F-22.
Niken bền trong không khí và trơ với oxy.
nickel is stable in the air and inert with oxygen.
Đủ bền cho thời gian dài sử dụng.
Tough enough for long lasting use.
Nó cũng bền, điều đó làm cho nó tuyệt vời để đi học.
It's durable, too, which makes it great for taking to school.
Aluminium cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của đồng thau.
Aluminum improves the strength, hardness and corrosion resistance of brass.
Đủ bền cho cách công việc nặng.
Tough enough for the job.
Độ bền nhiệt> 15 chu kỳ dao động nhiệt;
Thermal stability> 15 thermal vibration cycles;
Sắt của chúng bền và tốt hơn của ta.
Their iron is stronger and better than ours.
Độ bền cao, và khó uốn
Highly endurable, and hardly twisting
Một loại thép công cụ bền là giải pháp của bạn!
A tough tool steel is your solution!
Bền bóng khóa cơ chế đảm bảo kết nối đáng tin cậy mỗi lần.
The durable ball-locking mechanism ensures a reliable connection every time.
Đặc biệt ống khoan có độ bền nhiệt độ thấp hơn.
Especially the Drill Pipe has higher low temperature toughness.
có độ bền nhiệt cao.
has a high thermal stability.
So với các sản phẩm nhựa, nó có độ bền cao hơn nhiều lần.
Compared to plastic products, it is several times higher in strength.
Results: 8845, Time: 0.7861

Top dictionary queries

Vietnamese - English