LASTING in Vietnamese translation

['lɑːstiŋ]
['lɑːstiŋ]
lâu dài
long-term
permanent
longstanding
lengthy
longer-term
lifelong
durable
longterm
lasting
enduring
kéo dài
last
long
lengthen
protracted
lengthy
persist
elongation
extended
prolonged
stretching
bền
durable
strength
stable
strong
endurance
durability
sustainable
persistent
tenacity
rugged
lasting
cuối cùng
last
finally
eventually
ultimately
in the end
lastly
qua
through
last
past
across
pass
go

Examples of using Lasting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the company can look back on a success story lasting over 170 years.
câu chuyện thành công của mình trong hơn 170 năm qua.
a 2015 cease-fire protocol known as Minsk II has failed to achieve any lasting results.
thỏa thuận Minsk II đã không đạt được kết quả cuối cùng.
It is the best opportunity that the Syrian people have had over the last five years for lasting peace and stability," El Hillo said in a statement Sunday.
Đây là một cơ hội tốt nhất cho hòa bình và ổn định dài lâu mà người dân Syria có được trong 5 năm qua," ông Hillo nói.
US Secretary of Defence Ash Carter claimed the battle was"a decisive moment in the campaign to deliver IS a lasting defeat".
Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Ash Carter mô tả chiến dịch là" thời khắc quyết định trong chiến dịch đưa IS đến sự thất bại cuối cùng.
the company can looks on a success story lasting over 165 years.
câu chuyện thành công của mình trong hơn 170 năm qua.
You may not have been taught this at school, but lasting progress is typically only made through incremental steps.
Có thể bạn chưa từng được dạy điều này ở trường nhưng tiến bộ cuối cùng chỉ được tạo nên bởi những bước đi nhỏ.
John Tate United States University of Texas at Austin"For his vast and lasting impact on the theory of numbers."[24].
Hoa Kỳ Đại học Texas tại Austin" cho những tác động lớn và cuối cùng về lý thuyết số."[ 26].
this would be sustainable, you were forming lasting connections.
bạn đang kiến tạo những kết nối cuối cùng.
is a magical chronicle of their time together, through which Mitch shares Morrie's lasting gift with the world.”.
qua đó Mitch đã chia sẻ những món quà cuối cùng của thầy Morrie tới thế giới.
In order to establish a lasting connection, small talk needs to end on an invitation to continue the relationship.
Để tạo được sự kết nối lâu bền, cuộc nói chuyện xã giao phải được chấm dứt bằng một lời mời tiếp tục kéo dài mối quan hệ này.
With 20+ endings, can you write the lasting love story you deserve,
Cuối cùng bạn có thể viết
Make lasting connections and you create an extended professional family: You will be there when they need you….
Tạo ra những kết nối lâu dài và bạn sẽ tạo ra được một gia đình thực sự trong công việc của mình: Bạn có mặt khi họ cần bạn….
Acebeam lists that turbo mode as lasting for 1 minute 46 seconds so it's timed,
Acebeam liệt kê rằng chế độ turbo là kéo dài trong 1 phút 46 giây vì vậy nó được hẹn giờ,
There will be no lasting peace for Israel until the Prince of Peace comes.
Thế giới sẽ chẳng có hòa bình mãi đến khi nào Hoàng Tử Hòa Bình trở lại.
The surest pathway to a lasting peace, they then understood, was to help the vanquished rebuild.
Họ hiểu rằng con đường chắc chắn nhất cho một hòa bình vững bền là giúp đỡ kẻ thua trận xây dựng lại.
Freight disruption at ports lasting up to three months, caused by customs checks, before traffic flow improves to 50-70 percent of the current rate.
Gián đoạn vận chuyển hàng hóa tại các cảng kéo dài đến ba tháng, do kiểm tra hải quan, trước khi lưu lượng giao thông cải thiện đạt 50- 70% mức hiện tại.
Freight disruption at ports lasting up to three months, caused by customs checks, before traffic flow improves to 50-70% of the current rate.
Gián đoạn vận chuyển hàng hóa tại các cảng kéo dài đến ba tháng, do kiểm tra hải quan, trước khi lưu lượng giao thông cải thiện đạt 50- 70% mức hiện tại.
Mumford's tenure, lasting untilsaw the initiation of the construction of the James Madison Memorial Building, the third Library of Congress building.
Nhiệm kỳ của Mumford, kéo dài đến năm 1974, chứng kiến việc khởi công xây dựng tòa nhà James Madison, tòa nhà thứ ba của Thư viện.
Microsoft has gone and somehow beefed up the lasting power of Surface Pro 6 by a considerable margin, particularly when it comes to video playback.
Microsoft đã đi trước và tăng cường sức mạnh của Surface Pro 6 một cách đáng kể, đặc biệt là khi nói đến phát lại video.
The result, however, is a lasting positive relationship and the creation of mutual trust, from which all parties can profit.
Tuy nhiên, kết quả đem lại sẽ là một mối quan hệ tích cực lâu bên và tạo nên sự tin tưởng lẫn nhau, mang đến lợi ích cho tất cả mọi người.
Results: 6229, Time: 0.0686

Top dictionary queries

English - Vietnamese