VỮNG BỀN in English translation

sustainable
bền vững
phát triển bền vững
stable
ổn định
bền
chuồng
durable
bền
lâu dài
độ bền cao
endures
chịu đựng
tồn tại
phải chịu
kéo dài
bền vững
đang chịu
sustained
duy trì
chịu
giữ vững
bền vững
steadfast
kiên định
bền vững
kiên vững
ngài
sustainability
bền vững
phát triển bền vững
enduring
chịu đựng
tồn tại
phải chịu
kéo dài
bền vững
đang chịu
endure
chịu đựng
tồn tại
phải chịu
kéo dài
bền vững
đang chịu
firma
permanency

Examples of using Vững bền in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Những người định cư ở đó đã xây dựng những ngôi nhà vững bền và thoải mái hơn cho mình.
The people who settled there constructed more durable and comfortable dwellings for themselves.
Để đi sâu vào hơn nữa, giờ đây, bạn nhắm đến sự hoàn toàn chú tâm vững bền vào hơi thở.
To go deeper, you aim next for full sustained attention on the breath.
đẩy nhanh sự thay đổi để vững bền hơn.
celebrate green technology and to accelerate the shift to more sustainability.
Để đi sâu vào hơn nữa, giờ đây, bạn nhắm đến sự hoàn toàn chú tâm vững bền vào hơi thở.
To go deeper, you now aim for full sustained attention on the breath.
đảm bảo cho Gardenscapes luôn tươi mới và vững bền.
ensuring that Gardenscapes is always fresh and durable.
Đáng nhớ nhất đó chính là sự chân thành và tình bạn vững bền đối với người emtrai đã quá cố của tôi Michael Jackson.
Most memorable is her steadfast loyalty and unwavering friendship to my late brother Michael Jackson.
Những game nổi tiếng thường làm chúng ta nhớ, nhưng chúng ta lại thường lựa chọn những tựa game vững bền cho nhu cầu cá nhân.
Popular games often make we remember, but we often choose durable games for individual needs.
phát triển vững bền qua hàng ngàn năm trên đất nước của xứ sở hoa Chămpa.
the reason for Buddhism to be present, exist and develop sustainably over thousands of years in the country of Laos.
Tóm lại, tất cả các quốc gia càng ngày càng khẩn trương hơn trong việc chấp nhận trách nhiệm tìm kiếm các giải pháp vững bền".
It is ever more urgent, therefore, that all States take on the responsibility of finding durable solutions”.
Sự kính sợ Chúa là trong sạch, vững bền muôn đời;
The fear of the Lord is clean, enduring for ever: the judgments of the Lord are true
Tôi tin chính phủ này không thể vững bền mãi mãi với một nửa nô lệ và một nửa tự do".
I believe this government cannot endure permanently half slave and half free.
tình bằng hữu vững bền, và sự sống sung mãn.
surpassing love, enduring friendship, and abundant life.
giao ước Ta với người sẽ vững bền.
love to him forever, and My covenant with him will endure.
Như tình yêu của Thiên Chúa vững bền và vĩnh viễn thế nào thì chúng ta cũng muốn tình yêu làm nên gia đình này được bền vững và vĩnh tồn.
As the love of God is stable and forever, so we also want the love that founds the family to be stable and forever.
Người không sợ cái tin hung; Lòng người vững bền, tin cậy nơi Ðức Giê- hô- va.
He will not be afraid of evil news. His heart is steadfast, trusting in Yahweh.
Năng lượng chính là trọng tâm để định hình một tương lai vững bền và bình đẳng,
The world has established that energy is focal to shaping a sustainable and equitable future, as well as combating poverty
Taleb xây dựng khái niệm vững bền như một chủ đề trung tâm của cuốn sách sau này của ông, Antifragile: Những điều thu được từ sự rối loạn.
Taleb elaborates the robustness concept as a central topic of his later book, Antifragile: Things That Gain From Disorder.
cùng lúc vững bền.
at the same time to be sustainable.
Ở trạng thái rắn, osimi có một màu trắng hơi xanh tương tự như kẽm và vững bền với các axit.
In a solid state, osimi has a bluish white color similar to zinc and is stable to acids.
chìa khóa cho thành công vững bền chính là mạng lưới mà bạn sử dụng.
to enabling electronic payments, the network you process on is key to sustained success.
Results: 167, Time: 0.043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English