VỮNG in English translation

firm
công ty
vững chắc
hãng
doanh nghiệp
firmly
vững chắc
chắc
kiên quyết
chặt
mạnh mẽ
vững vàng
mạnh
cương quyết
kiên định
định chắc chắn
strong
mạnh mẽ
mạnh
vững chắc
khỏe
solid
vững chắc
rắn
chắc chắn
cứng
đặc
mạnh
vững mạnh
steady
ổn định
đều đặn
vững chắc
vững
kiên định
stable
ổn định
bền
chuồng
sustainable
bền vững
phát triển bền vững
steadfast
kiên định
bền vững
kiên vững
ngài
steadily
đều đặn
dần
ổn định
liên tục
vững chắc
đều đều
kiên định
vững chãi
stand
đứng
chịu nổi
nổi bật
chịu
cản
bục
quầy

Examples of using Vững in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ vững như núi.
I will be a strong as a mountain.
Vững của một đất nước.
Stability of a country.
Vững chãi khi ngồi.
Keep fit when sitting.
GN191 se giúp bạn vững bước trên các con đường.
Let A-1 help you stay moving on the road.
Vững trước các tấn công.
Stay ahead of attacks.
Vững niềm tin với thiên thần.
Keep faith with angels.
Chúng ta có chứng cứ vững nhất trong nhiều năm. Có thành quả.
We got the most concrete evidence we have had in years. Productive.
Chúng ta có chứng cứ vững nhất trong nhiều năm. Có thành quả.
Productive. We got the most concrete evidence we have had in years.
Em phải vững bước với những gì em yêu.
You gotta keep going to what you love.
Nền tảng phải vững chắc, kế hoạch và san lấp mặt bằng.
The foundation must be firm, plan and leveling.
Vững, cho đúng.
Hold on, right.
Giai đoạn 5: Vững bước tiến lên.
Stage 5: Keep moving forward.
Của một nước Đức vững.
Going of a strong Germany.
Nhiệt độ tại những nơi này luôn được giữ vững.
The temperature at these settings remains constant.
điều gì giúp thầy vững tay lái?
what is helping you stay your course?
Ta cần đưa ra các suy luận logic dựa trên các giả thiết vững.
We need to make logical inferences based on sound assumptions.
Ít nhất như thế anh vẫn có thể đứng vững được.
But you can at least keep up.
Tôi muốn hòa bình thực sự và vững.
I want true peace and stability.
Sống tiếp với đời, vững bước đi.
Go with life, keep moving.
Điểm tựa này chúng tôi giữ vững.
This thesis we hold strongly.
Results: 1609, Time: 0.0579

Top dictionary queries

Vietnamese - English