CHỜ QUÁ LÂU in English translation

wait too long
chờ đợi quá lâu
chờ đợi quá nhiều thời gian
phải đợi quá lâu
waiting so long
chờ đợi quá lâu
đợi quá lâu
chờ đợi rất lâu
chờ lâu như vậy
phải chờ lâu như vậy
đợi lâu đến thế
waiting too long
chờ đợi quá lâu
chờ đợi quá nhiều thời gian
phải đợi quá lâu
waited too long
chờ đợi quá lâu
chờ đợi quá nhiều thời gian
phải đợi quá lâu
wait so long
chờ đợi quá lâu
đợi quá lâu
chờ đợi rất lâu
chờ lâu như vậy
phải chờ lâu như vậy
đợi lâu đến thế

Examples of using Chờ quá lâu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thời gian chờ quá lâu để vào game.
We waited too long to come into the game.
Chờ quá lâu, cậu gần như đã quên mất việc chờ đợi.
You wait for so long, in fact, you forget you were waiting..
Chờ quá lâu để dọn dẹp.
Waiting for too long before cleaning.
Nếu chờ quá lâu, xin hãy vui lòng liên hệ Chăm Sóc Khách Hàng tại ĐÂY.
If you wait too long, please contact customer service.
Chờ quá lâu và cửa sổ cơ hội sẽ biến mất.
Wait much longer and that window of opportunity may be closed.
Chẳng lẽ nàng đã chờ quá lâu, không nhận ra được nữa?".
Has she waited so long that she can't recognize him anymore?”.
Bạn không phải chờ quá lâu để có thể sử dụng nước sôi.
You don't have to wait very long before you can use the marijuana.
Chúng ta đã chờ quá lâu cho một sự trở lại.
We have been waiting so long for a comeback.
Tôi đã chờ quá lâu để lại được thấy cảm giác này.
I have waited for too long to experience this feeling again.
Nếu chờ quá lâu, số nợ có thể trượt ra khỏi vòng kiểm soát.
If you wait too long, debt can spin out of control.
Em đã chờ quá lâu!
I have waited for so long!
Khách hàng không cần phải chờ quá lâu trên đơn đặt hàng của họ.
The customers do not need to wait too long on their order.
Chờ quá lâu để gửi.
You Waited Too Long to Send It.
Chờ quá lâu.
You waited too long.
người ta đã chờ quá lâu.
we have waited long enough.
Bạn không muốn phải chờ quá lâu?
You do not want to wait for too long?
Tôi hi vọng đã không để các vị chờ quá lâu.
I hope we didn't keep you waiting too long.
Được rồi nhưng anh không muốn chờ quá lâu đâu".
Ok, but I don't want to wait too long.".
( Có thể họ sẽ cho chúng ta uống miễn phí trong khi chờ quá lâu.).
Maybe they will give us free drinks for waiting so long.
Chúng ta đã chờ quá lâu.
We have been waiting for so long.
Results: 106, Time: 0.0348

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English