WAS LOOKING FOR SOMETHING in Vietnamese translation

[wɒz 'lʊkiŋ fɔːr 'sʌmθiŋ]
[wɒz 'lʊkiŋ fɔːr 'sʌmθiŋ]
đang tìm kiếm thứ gì đó
are looking for something
are searching for something
are seeking something
đang tìm gì đó
be looking for something
đang tìm kiếm một cái gì đó
are looking for something
are searching for something
are seeking something
tìm thứ gì đó
find something
looking for something
searching for something
to discover something

Examples of using Was looking for something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was looking for something and I… Okay, totally get it.
Tôi đang tìm vài thứ và tôi… được rồi, tôi hiểu.
I was looking for something, you see.
Khi đó tôi đang tìm một thứ, cô thấy đó.
No. She was looking for something.
Bà ta tìm gì đó.- Không.
Said she was looking for something bigger.
Cô ấy nói muốn tìm gì đó lớn hơn.
Because I was looking for something big. I have been hesitating.
Tôi đang tìm kiếm thứ lớn lao hơn. Tôi do dự là vì….
I think he was looking for something.
Chắc là bác ấy đang tìm cái gì đó.
In my dreams though I was looking for something more than that.
Vậy mà tận thâm tâm tôi vẫn mơ ước tìm kiếm cái gì hơn thế nữa.
Maybe the sun cooked its brain or it was looking for something.
Có thể mặt trời làm nó hỏng, hoặc nó đang tìm kiếm gì đó?
I'm sorry, I was looking for something.
Xin lỗi, tôi đang tìm cái này.
I was looking for something.
Tôi đi tìm một thứ.
Witness said he was looking for something.
Và nhân chứng nói rằng hắn đang tìm kiếm gì đó.
My guess: killer was looking for something.
Tôi đoán, hung thủ tìm gì đó.
One of them was looking for something and the other one, he ran straight away to the helicopter and he was trying to break the window,” he said.
Một trong số họ đang tìm kiếm thứ gì đó, anh ta chạy thẳng đến chiếc trực thăng cố phá cửa sổ", anh này nói.
I was looking for something comfortable and breathtaking at the same time.
Tôi cũng đang tìm kiếm một cái gì đó thanh lịch và tối giản cùng một lúc.
The Navy must have heard I was looking for something stupid and dangerous.
Hải quân hẳn đã nghe nói rằng tôi đang tìm kiếm thứ gì đó ngu ngốc và nguy hiểm.
the witness said he was looking for something.
nhân chứng nói hắn ta đang tìm kiếm thứ gì đó.
She said she was looking for something but didn't yet know what.
Bà nói rằng bà luôn tìm kiếm điều gì đó nhưng vẫn chưa biết là gì..
I was looking for something that was the essence of nothing,
Tôi đang tìm kiếm cái gì đó vô bản chất
For example, one day my husband was looking for something in my drawer.
Một hôm, tôi thấy mẹ chồng như đang tìm kiếm thứ gì trong phòng riêng của chúng tôi.
Then one night, when Eddie was away, I was looking for something to read when I made a staggering discovery.
Một đêm, khi Eddie không ở nhà, tôi tìm thứ gì đó để đọc vì thấy hơi khó ngủ.
Results: 60, Time: 0.0743

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese