WAS THINKING OF in Vietnamese translation

[wɒz 'θiŋkiŋ ɒv]
[wɒz 'θiŋkiŋ ɒv]
đang nghĩ về
are thinking about
nghĩ về
think about
đã nghĩ về
think about
have been thinking about
was thinking about
have already thought about
already thought about
did think of
'd thought of
đã suy tưởng sự

Examples of using Was thinking of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was thinking of Japan as well.
Mình cũng nghĩ về tiếng Nhật như thế.
I was thinking of cutting it.”.
Tôi đang suy nghĩ đến việc cắt nó đi.”.
I was thinking of awarding a prize.
Tôi đang nghĩ đến việc được nhận giải thưởng.
I was thinking of the inheritance of property.
Tôi đang nghĩ về sự thừa kế thuộc tài sản.
I was thinking of a vacation.
Tôi đang nghĩ về một kỳ nghỉ.
When I was thinking of going, someone speaks to me.
Khi tôi đang nghĩ về việc sẽ đến đó thì có người nói với tôi.
I was thinking of that all the way here.
Em đã nghĩ về nó suốt quãng đường tới đây.
I was thinking of the ship theme.
Tôi đang suy nghĩ về vấn đề BOT.
I was thinking of giving up on my dreams.
Em đã suy nghĩ tới việc sẽ từ bỏ mơ ước của mình.
He was thinking of everyone else.".
Anh ta suy nghĩ về những người kia”.
I was thinking of buying one.”.
Em đang nghĩ tới việc mua một cái”.
I was thinking of that yesterday.
Tôi đã nghĩ về nó vào hôm qua.
It happened when I was thinking of leaving here…….
Nó xảy ra khi tôi nghĩ đến việc rời khỏi đây…….
I was thinking of other people.
Tôi suy nghĩ về những người khác.
Joe was thinking of buying a small plumbing business.
Joe đã nghĩ đến việc mua một doanh nghiệp nhỏ.
I was thinking of developing it, but it was practically impossible.
Tôi đã nghĩ về việc phát triển nó, nhưng mà lại bất khả thi.
I was thinking of your personal aspects.".
Em đã suy nghĩ về những vấn đề của anh.”.
I was thinking of taking the day off.
Mình đang nghĩ đến việc take a day off.
When I met Rick, I was thinking of killing meself.
Khi gặp Rick, tôi đang nghĩ đến việc tự sát.
I was thinking of hiding in there.
Em nghĩ đến việc trốn trong đó.
Results: 211, Time: 0.0373

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese