WAY OF TALKING in Vietnamese translation

[wei ɒv 'tɔːkiŋ]
[wei ɒv 'tɔːkiŋ]
cách nói chuyện
how to talk
how to speak
way of talking
way of speaking
manner of speaking
how to have a conversation
một cách nói
way of saying
manner of speaking
one way to put it
one word
way of speaking
another way of talking

Examples of using Way of talking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Consider your emails to be a way of talking to your customers or readers.
Hãy coi các email của bạn là một cách nói chuyện với khách hàng và độc giả của bạn.
Consider your emails to be a way of talking to your customers or readers.
Hãy xem xét các email của bạn là một cách nói cho khách hàng hoặc người đọc.
They are the ones who can just by their way of talking and greeting, can change everything.
Họ là những người có thể chỉ bằng cách nói chuyện và chào hỏi, có thể thay đổi mọi thứ.
She had a real soothing way of talking to Angela, though Angela was so far gone,
Jamie có cách nói chuyện với Angela thực sự rất dịu dàng,
VISITOR: That, I expect, will provide an appropriate method of hunting and way of talking for what we want.
Người khách: Điều đó, tôi hy vọng, sẽ đem cho một phương pháp săn tìm thích hợp và một cách nói cho những gì chúng ta muốn.
He had this modest way of talking about what he does,” Gates said.
Ngược lại ông có cách nói chuyện rất khiêm tốn về những gì ông đã làm', Gates nói..
He also hid his face, but I immediately knew it was him from his peculiar way of talking.
Ông ấy cũng giấu mặt, nhưng tôi lập tức biết ngay đó là ông ấy từ cái cách nói chuyện đặc biệt.
They were as tight as crib siblings and had a way of talking to each other that didn't use words.
Hai đứa dính với nhau như hai chị em chung cũi và có cách nói chuyện với nhau mà không cần dùng lời.
Very good customer care, advice and a very gentle way of talking.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng rất tốt, tư vấn và cách nói chuyện rất nhẹ nhàng.
Kazuki, your way of talking, it looks like a father that took his daughter outside.”.
Kazuki, cách nói chuyện của anh, nghe như một ông bố đang đưa con gái của mình ra ngoài vậy.”.
Consider your emails to be a way of talking to your customers or readers and your new FRIENDS.
Hãy xem xét email của bạn là một cách để nói chuyện với khách hàng hoặc người đọc của bạn.
we need to figure out a way of talking about politics without coming across like screaming lunatics.
chúng ta cần tìm ra cách nói về chính trị mà không phải như kẻ mất trí la hét.
He will have some special way of talking to her, or extend some special kind of attention to her that he doesn't generally extend.
Anh ấy sẽ có cách trò chuyện đặc biệt, hoặc bày tỏ sự chú ý đặc biệt nào đó mà anh ấy thường không thể hiện với mọi người.
VISITOR: Parmenides' way of talking to us has been rather easygoing, it seems to me.
Khách: Cách nói chuyện của Parmenides với chúng ta đã là khá thoải mái, không.
At this point her way of talking changed completely into a heavy tone.
Lúc này, cách nói của cô đã hoàn toàn thay đổi, trở thành một giọng nặng nề.
From her way of talking just now,
Từ cách nói chuyện của cô từ nãy đến giờ,
As a way of talking to government, though, the media is crucial.
Tuy nhiên, như một cách nói chuyện với chính phủ, các phương tiện truyền thông rất quan trọng.
This saint has a way of talking about love which arouses even Parisian women to curiosity.
Ông thánh này( tác giả) có một cách nói về tình yêu làm ngay cả những phụ nữ Paris cũng phải nổi tò mò lên.
VISITOR: Parmenides' way of talking to us has been rather easygoing, it seems to me.
Người khách: Cách nói chuyện của Parmenides với chúng ta đã là khá thoải mái, không khúc mắc, có vẻ như với tôi.
Our pilot research succeeded: Most parents in the intervention group substantially improved their way of talking about past experiences with their children.
Nghiên cứu thí điểm của chúng tôi đã thành công: Hầu hết các bậc cha mẹ trong nhóm can thiệp đã cải thiện đáng kể cách nói về những trải nghiệm trong quá khứ với con cái họ.
Results: 67, Time: 0.0511

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese