WE ARE HERE TO HELP in Vietnamese translation

[wiː ɑːr hiər tə help]
[wiː ɑːr hiər tə help]
chúng tôi ở đây để giúp
we are here to help
we are here to make
we are here to assist
we are here to support
we are here to serve
chúng tôi đang ở đây để giúp đỡ
we're here to help
we are here to assist
chúng tôi ở đây để hỗ trợ
we are here to support
we are here to help
we are here to assist
chúng tôi tới đây để giúp
chúng tôi có mặt để giúp
we are here to help
tôi ở đây là để giúp
we are here to help
chúng tôi đến đây để giúp
we're here to help
chúng tôi luôn ở đây để giúp đỡ bạn

Examples of using We are here to help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Our clients need to know that we are here to help them.
Nhắc nhở để khách hàng biết rằng chúng ta ở đây để giúp đỡ họ.
We are here to help you and to walk with you.
Chúng tôi đang ở đây để trợ giúp và đi cùng với bạn.
We are here to help with you if you have any questions.
Chúng tôi đang ở đây để giúp bạn nếu bạn có câu hỏi.
We are here to help!
Chúng tôi đang chờ được giúp bạn!
Because we are here to help you!
chúng tôi đã Ở ĐÂY để giúp bạn!
Understandably so, but we are here to help.
Dễ hiểu thôi nhưng chúng tôi ở đây để giúp bạn.
Thanks for visiting our site, We are here to help you.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm và chúng tôi đang ở đây để giúp bạn.
We are here to help, don't worry!
Chúng tôi ở đây để giúp bạn, đừng lo lắng!
We are here to help you and your home.
Chúng tôi đến đây là để giúp cậu và đất nước này.
We are here to help you bloggers,” she stressed.
Chúng tôi ở đây là để giúp các bạn”- bà nhấn mạnh.
We are here to help people become saints.
Ta đến đây để giúp người trở thành vua.
We are here to help.
Chúng tôi ở đây để giúp họ.
We are here to help you out of sticky situations!
Chúng tôi ở đây là để giúp bạn thoát khỏi tình trạng khó khăn ấy!
We are here to help you out of a tough situation!
Chúng tôi ở đây là để giúp bạn thoát khỏi tình trạng khó khăn ấy!
We are here to help you avoid this mistake.
Bọn mình ở đây để giúp cậu tránh phạm lỗi.
We are here to help you with the next steps.
Chúng tôi vẫn ở đây để giúp bạn những bước tiếp theo.
We are here to help you minimize those risks.
Tôi ở đây để giúp bạn giảm thiểu những khó khăn đó.
We are here to help you in every phase of construction.
Tuy nhiên, chúng tôi ở đây để giúp đỡ bạn mọi giai đoạn.
We are here to help you protect your loved ones.
Đúng là tôi tới đây để giúp cô bảo vệ những người cô yêu thương.
We are here to help and get you out of this terrible place!
Chúng tôi ở đây là để giúp bạn thoát khỏi tình trạng khó khăn ấy!
Results: 380, Time: 0.0766

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese