WE ARE TAUGHT in Vietnamese translation

[wiː ɑːr tɔːt]
[wiː ɑːr tɔːt]
chúng ta được dạy
we are taught
we are told
we learn
we are trained
dạy con
teach you
parenting
child learn
chúng ta học
we learn
we study
we teach
we train

Examples of using We are taught in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We are taught that even so, revenge is wrong.
Nó biết ngay cả cách trả thù của nó cũng sai lầm.
We are taught that failure is a bad thing.
Chúng ta được dạy dỗ rằng thất bại là một điều tệ hại.
In the modern age, we are taught to fear death.
Trong thời hiện đại, chúng ta được dạy phải sợ cái chết.
We are taught to ignore them, control,
We are taught at a very early age… What is that?
Chúng tôi được dạy từ bé… Dạy điều gì?
We are taught from childhood to disappear within ourselves.
Chúng tôi được dạy từ thời thơ ấu để tan biến trong chính mình.
The first thing we are taught is to defend ourselves.
Điều đầu tiên chúng tôi được dạy là tự phòng vệ.
We are taught that failure is bad.
Chúng ta được dạy dỗ rằng thất bại là một điều tệ hại.
This idea of love we are taught.
Họ chính là bài học tình yêu mà chúng tôi đã được học.
We do what we are taught.
Chúng tôi làm những gì chúng tôi đã được dạy.
I am a lifeguard and this is what we are taught.
Là một nhà bảo vệ môi trường, đây là điều chúng tôi được dạy.
We become what we are taught.
Ta sẽ trở thành những gì ta học.
It's not what we are taught.
Đó không phải là điều chúng tôi được dạy.
In Vietnamese universities we are taught how to use Russian weapons.
Các trường huấn luyện của Việt Nam bây giờ vẫn dạy cách sử dụng vũ khí Nga.
However most of the cases of fear are from what we are taught.
Hầu hết các nỗi sợ đều là do chúng ta học được.
In med school we are taught this is the painful experience that.
Ở trường y, chúng tao được dạy rằng.
Isn't this contrary to what we are taught?
Điều này không phải là không đồng nhất với điều chúng tôi đang dạy à?
In today's competitive culture we are taught to never give up and never give in-so
Trong văn hóa cạnh tranh ngày nay chúng ta được dạy không bao giờ bỏ cuộc
From a very early age, we are taught what we can or cannot do.
Từ khi còn nhỏ, chúng ta học những gì chúng ta có thể và không thể làm.
We are taught not to show it, and it can actually come off
Chúng ta được dạy không để lộ ra,
Results: 196, Time: 0.0668

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese