WE CAN AND WILL in Vietnamese translation

[wiː kæn ænd wil]
[wiː kæn ænd wil]
chúng ta có thể và sẽ
we can and will

Examples of using We can and will in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
More troubling is the requirement that the future force must be able to“convince adversaries that we can and will defeat them- not just punish them.”.
Vấn đề nghiêm trọng hơn đó là lực lượng này phải khả năng“ thuyết phục các đối thủ rằng chúng ta có thể và sẽ đánh bại họ, chứ không chỉ trừng phạt họ”.
True to the best hopes of our founding fathers, we are confident that we can and will do better as a nation.
Theo đúng những hy vọng đẹp nhất của những người sáng lập ra quốc gia chúng ta, chúng ta tin chắc rằng chúng ta có thể và sẽ làm tốt hơn với tư cách là một quốc gia”.
More troubling is the requirement that the future force must be able to“convince adversaries that we can and will defeat them-not just punish them.”.
Vấn đề nghiêm trọng hơn đó là lực lượng này phải khả năng“ thuyết phục các đối thủ rằng chúng ta có thể và sẽ đánh bại họ, chứ không chỉ trừng phạt họ”.
somewhere that transcends all of the wondrous things we can and will and must do lies the domain of all the unbelievable things we could be.
vượt lên tất cả những điều kỳ diệu chúng ta có thể, và sẽ, phải làm nằm trong vùng tất cả.
This plea sends a strong message that stealing from the United States and our companies has a significant cost; we can and will find these criminals and bring them to justice.
Vụ việc sẽ gửi một thông điệp mạnh mẽ rằng việc đánh cắp dữ liệu từ Mỹ các công ty của chúng tôi sẽ phải trả một cái giá đắt, chúng tôi có thể và sẽ tiếp tục tìm ra những tên tội phạm đưa chúng ra trước công lý".
through sickness and health and have always been determined that we can and will overcome anything.
cả hai đều xác định rằng mình có thể và sẽ cùng nhau vượt qua mọi thứ.
available is far too abundant and complex to get into much detail in this short pamphlet; but we can and will give precise and compelling dates.
phức tạp không thể bầy tở ra hết trong cuốn sách nhỏ ngắn này, nhưng chúng tôi có thể và sẽ cung cấp cho các ngày chính xác thuyết phục.
issues that challenge us, and listening to each other, we can and will promote trust and shared understanding.
lắng nghe lẫn nhau, chúng tôi có thể và sẽ thúc đẩy lòng tin sự hiểu biết chung.
our willingness to believe in our capacity to perform great deeds, to believe that together with God's help, we can and will resolve the problems which now confront us….
niềm tin rằng cùng với ơn Chúa chúng ta có thể và sẽ giải quyết những vấn đề khó khăn đang ở trước mặt chúng ta..
capacity to perform great deeds; to believe that together, with God's help, we can and will resolve the problems which now confront us.
với ơn Chúa chúng ta có thể và sẽ giải quyết những vấn đề khó khăn đang ở trước mặt chúng ta..
It's time for us to dream in multiple dimensions simultaneously, and somewhere that transcends all of the wondrous things we can and will and must do lies the domain of all the unbelievable things we could be.
Đó là thời gian để chúng ta mơ trong nhiều chiều cùng một lúc, ở đâu đó, vượt lên tất cả những điều kỳ diệu chúng ta có thể, và sẽ, phải làm nằm trong vùng tất cả những điều ta không thể tin được ta có thể trở thành.
We are working hard to ensure that we succeed in getting staff redeployed wherever we can and will continue to work with the unions to ensure that their members receive the right redeployment support," a BBC spokesman said.
Chúng tôi đang nỗ lực nhằm bảo đảm thành công trong việc tái bố trí nhân viên ở bất cứ nơi nào có thể và sẽ tiếp tục hợp tác với các hiệp hội nhằm bảo đảm các thành viên của họ nhận được sự hỗ trợ tái bố trí phù hợp”, người phát ngôn của BBC nói.
We must develop a sense of certainty that we can and will meet the new standards before we actually do. Without taking control of your belief systems, you can raise your standards as much as you like,
Chúng ta phải phát triển một niềm tin vững chắc là chúng ta có thể và sẽ đạt đƣợc những tiêu chuẩn mới trƣớc khi chúng ta thực sự hành động.
We can and will overcome these obstacles.
Nhưng chúng ta có thể và phải vượt qua những trở ngại ấy.
I believe we can and will win!
Vâng, Chúng Ta Có Thể và Sẽ Thắng!
We can and will overcome those obstacles.
Nhưng chúng ta có thể và phải vượt qua những trở ngại ấy.
We can and will give you alternative options.
Chúng ta có thể và sẽ đưa ra các biện pháp bảo vệ tốt hơn.
Together we can and will accomplish the required work.
Chúng ta có thể và sẽ cùng nhau hoàn tất công việc đòi hỏi.
We can and will defeat the forces of extremism.
Chúng ta có thể- và sẽ- đánh bại những kẻ đe dọa sự an.
We can and will be strong whenever we want to.
Chúng ta có thể và sẽ mạnh mẽ bất cứ khi nào mình muốn.
Results: 15745, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese