WE CAN WAIT in Vietnamese translation

[wiː kæn weit]
[wiː kæn weit]
chúng ta có thể đợi
we can wait
ta có thể chờ
i can wait

Examples of using We can wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can wait a few more days.
Chúng ta có thể chờ một vài ngày.
We can wait to hear from you.
Chúng tôi có thể chờ đợi để nghe từ bạn.
We can wait until the family has finished lunch,
Có thể chờ đến khi dùng bữa xong
We can wait to hear!
I do not think we can wait seven years.
Tôi không thể chờ đợi bảy năm.
Maybe we can wait that the EU will come and save us!
thể đợi cảnh sát tới cứu chúng ta mà!
And we can wait a few more until the wedding.”.
Vậy thì bọn em có thể chi nhiều hơn một chút cho đám cưới.”.
We can wait til she's a little older to try it again.
Có thể chờ đến lúc bé lớn hơn để thử lại.
We can wait another 6 months.
Chúng ta có thể chờ thêm 6 tháng nữa.
We can wait till midnight.
Tôi có thể chờ đến nửa đêm.
We can wait,” one Chinese official told Reuters.
Chúng tôi có thể chờ đợi”, một quan chức Trung Quốc nói với Reuters.
We can wait.
Tôi có thể đợi.
We can wait till tomorrow.
Có thể chờ đến mai.
I don't know how much longer we can wait.
Tôi không biết ta có thể đợi bao lâu nữa.
How long it will last. We can wait, but we have no idea.
Sẽ chờ bao lâu nữa. Chúng ta có thể chờ, nhưng không thể nào biết.
We can wait, all right?
Có thể chờ mà, đúng không?
We can wait another two to three hours.
Chúng tôi có thể đợi hai, ba tiếng.
But we can wait till she's a better candidate.
Nhưng chúng tôi có thể chờ cho đến khi cô ta khỏe hơn.
Yeah, we can wait.
Bọn tôi có thể chờ.
We can wait 2 days.
Chúng tôi có thể đợi 2 ngày.
Results: 94, Time: 0.0563

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese