WE COME HERE in Vietnamese translation

[wiː kʌm hiər]
[wiː kʌm hiər]
chúng tôi đến đây
we come here
we have come
we're here
we arrived here
we're coming
we went here
we went there
chúng tôi tới đây
us here
we come here
we're here
we're coming
we have come
we arrived

Examples of using We come here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We come here all the time.
Bọn cháu đến đây suốt.
We come here, we go somewhere else.
Mình tới đây, có thể đi đâu đó.
Jun-yeong… Why did you suggest we come here?
Jun Yeong à… Mẹ bảo chúng ta đến đây làm gì?
We come here all the time.
Bọn tôi tới đây suốt.
We come here all the time.
Bọn tôi đến đây suốt mà.
We come here, we find treasure.
Chúng ta đến đây, chúng ta tìm thấy kho báu.
We come here, we find treasure.
Mình đến đây là tìm ra kho báu.
It feels like our relative's house since we come here every year.
Năm nào ta cũng đến đây, giờ có cảm giác như nhà bà con vậy.
We come here.
Chúng ta đến đây.
Although it's been a few years, we come here often.
Đã mấy năm rồi, em vẫn thường đến đây.
I'm glad we come here.
Mừng là hai ta đến đây.
We come here to play football
Chúng tôi đến đây để chơi bóng
We come here to play football
Chúng tôi đến đây để chơi thể thao
Noting that Mandela visited Cuba in 1991 and stated,"We come here with a sense of the great debt that is owed the people of Cuba….
Bài diễn văn của Mandela ở Cuba có đoạn viết:“ Chúng tôi tới đây hôm nay để ghi nhận món nợ lớn với nhân dân Cuba.
We come here because we reject the apostasy of any ecclesiastical body that presumes to speak for God.
Chúng tôi đến đây bởi vì chúng tôi từ chối sự bội đạo của bất kỳ cơ quan giáo hội nào được cho là để nói thay cho Thiên Chúa.
We come here not as conquerors… but as liberators, to return control of this city to the people.
Chúng tôi tới đây không phải với tư cách kẻ chinh phạt… mà là người giải phóng… giao lại quyền kiểm soát thành phố này cho người dân.
When we come here this year, last year
Khi chúng tôi đến đây, năm nay, năm ngoái,
We pretend on Asgard that we're more advanced but we come here, battling like bilge snipe.
Chúng tôi làm ra vẻ ở Asgard rằng mình thượng đẳng hơn, nhưng chúng tôi tới đây, hành xử như Bilchsteim.
We come here to meet the Heart that was pierced for us, where from water
Chúng tôi đến đây gặp gỡ Trái Tim bị đâm thâu vì chúng ta,
We come here very often
Chúng tôi đến đây rất thường xuyên,
Results: 99, Time: 0.0433

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese