WE DIDN'T TALK in Vietnamese translation

[wiː 'didnt tɔːk]
[wiː 'didnt tɔːk]
chúng tôi không nói
we do not say
we do not talk
we're not talking
we're not saying
we don't speak
we didn't tell
we are not telling
we are not speaking
we won't tell
chúng tôi không trò chuyện
ta chưa nói
i didn't say
i have not said
i didn't tell
i haven't told

Examples of using We didn't talk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But that day, we didn't talk.
After our second date, we didn't talk for a week.
Sau lần cãi nhau đó, chúng tôi không nói chuyện với nhau suốt một tuần.
We didn't talk afterwards.
Chúng tôi không nói chuyện sau đó.
In the car we didn't talk much.
Trên xe họ chẳng nói gì nhiều.
We didn't talk, and I went home.
Tôi chẳng nói gì, và tôi trở về nhà.
We didn't talk to each other too much at first.
Lúc đầu chúng tôi không nói chuyện nhiều với nhau.
We didn't talk much along the way.
Chúng tôi không nói chuyện gì nhiều trong suốt quãng đường.
We didn't talk much in high school.
Tụi em không trò chuyện nhiều ở trường.
But as I say, we didn't talk much.
Như tôi đã nói, chúng tôi không nói chuyện nhiều.
We didn't talk a lot on the way home.
Chúng tôi không nói chuyện nhiều với nhau trên đường về nhà.
For so long we didn't talk about girls.
Anh lâu không bàn chuyện gái.
We didn't talk about art, we talked about writers.
Không nói về tác phẩm thì nói về tác giả.
We didn't talk about birds.
Tôi không bàn chuyện chim đâu.
We didn't talk about this.
Chúng ta chưa bàn về việc này.
We didn't talk about the 19.
Đấy tôi chưa nói điều 19.
We didn't talk to each other until the next morning.
Hai mẹ con không nói chuyện với nhau cho đến tận chiều hôm sau.
We didn't talk about the usual.
Chúng ta không nói về một điều bình thường.
Except we didn't talk about grabbing--.
Ngoại trừ chúng ta không nói về--.
His work? The truth is we didn't talk much?
Thật ra chúng tôi không nói chuyện gì nhiều. Về công việc của hắn?
We didn't talk to your stupid wife.
Chúng tôi không nói chuyện với bà vợ ngốc của ông.
Results: 75, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese