WE CAN'T TALK in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt tɔːk]
[wiː kɑːnt tɔːk]
chúng ta không thể nói
we can not say
we can't talk
we can't tell
we cannot speak
are we unable to talk
we do not speak
chúng ta không thể nói chuyện
we can't talk
we can't speak
không được nói chuyện
can't talk
was not talking
chúng ta ko thể nói chuyện
chúng tôi không thể thảo luận
we cannot discuss

Examples of using We can't talk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't talk in tot territory.
Ta không thể nói chuyện trong lãnh thổ của khoai tây.
We can't talk about it here while they film.
Chúng ta không thể nói gì ở đây khi mà họ đang quay.
We can't talk about this.
Ta không thể nói chuyện này.
We can't talk about anything else.
Chúng tôi không thể nói chuyện về bất cứ thứ gì khác.
We can't talk about this.
Ta không được nói về vụ này.
We can't talk for more than 20 minutes.
Tôi không nói chuyện nổi với cô ta hơn 20 phút.
We can't talk about the case, Mr. Saint.
Chúng tôi không nói về điều đó được, ông Saint.
But we can't talk for long.
Nhưng chúng tôi không thể nói cho lâu dài.
We can't talk about the dr. Do you know we're on drugs?
Ta không thể nói về… Cô có biết chúng tôi đang phê thuốc không?.
We can't talk to you about classified matters.
Chúng tôi không thể nói gì với cô về các vấn đề tuyệt mật.
This is not-- We can't talk about this on the telephone.
Không… Ta không nói chuyện này trên điện thoại được.
We can't talk here What's happened?
Mình không thể nói chuyện ở đây. Có chuyện gì?
We can't talk if they won't listen.
Chúng ta không thể đàm phán nếu họ không thèm lắng nghe.
We can't talk to anybody else.
Ta không thể nói chuyện đó với ai khác.
We can't talk to Emilio, either.
ta không thể nói với Emilio, bởi vì.
So, we can't talk about anything with them?
Vậy, mình không thể nói với họ về bất cứ gì sao?
We can't talk here.
Mình không thể nói chuyện ở đây.
We can't talk about texture without talking about wood,
We can't talk piously about programs to reduce the abortion body count without also working vigorously to change the laws that make the killing possible.
Chúng ta không thể nói xuông về những chương trình giảm phá thai mà không hành động một cách tận lực để có thể thay đổi luật lệ giết hài nhi.
We can't talk to Golems, so I will talk to the one beside it.
Chúng ta không thể nói chuyện với Golem, thế nên ta sẽ nói chuyện với kẻ đang đi cùng nó.
Results: 104, Time: 0.0615

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese