WE CAN'T LET in Vietnamese translation

[wiː kɑːnt let]
[wiː kɑːnt let]
chúng ta không thể để
we can't let
we can't leave
không được để
must not let
can't let
not be left
cannot leave
not be letting
are not allowed
is no way
shouldn't let
chúng tôi không thể cho phép
we can not allow
we cannot permit
we cannot authorize
we can't let
chúng ta ko thể để
we can't let

Examples of using We can't let in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm afraid we can't let you do that.
Tôi e là ko thể để anh làm điều đó.
We can't let anyone know what we're doing.
Ta không thể cho ai biết việc mình đang làm.
I'm afraid we can't let that happen.
I'm trying! We can't let him get near the ferris wheel!
Ta không thể để hắn tới gần cái đu quay! Em đang cố!
We can't let you shoot dinosaurs.
Bọn tôi không thể để các người bắn khủng long.
And we can't kill them. We can't let them go, Jesus--.
Và cũng không thể giết họ. Chúng ta không thể thả họ đi… Jesus.
We can't let your dear son die without getting surgery.
Đâu thể để cho cậu con trai quý tử của mẹ chết vì không được phẫu thuật.
We can't let anyone in.
Chúng ta không được để ai vào nhà.
We can't let them suffer because of our issues.
Đâu thể để chúng chịu khổ vì vấn đề của ta.
We can't let him.
Ko thể để hắn toại ý.
We can't let him go!
Đâu thể để anh ta đi!
We can't let you keep talking.
Bọn tôi không thể để ông tiếp tục bép xép được.
We can't let him get the Egg back.
Không thể để chúng lại lấy Quả Trứng.
We can't let Terry crush.
Chúng ta không thể để cho Terry gặp chuyện.
And we can't let that happen.
Chúng ta không để điều đó xảy ra được.
Shut up. We can't let them get on the plane.
Không thể để bọn chúng lên máy bay được.
We can't let the sales fall until Saet-byul comes back.
Ta không thể để doanh thu tụt dốc cho đến khi Saet Byeol trở lại.
We can't let it take your power.
Tôi không thể để hắn ta chiếm hết sức mạnh của cô.
I'm afraid we can't let you do that, Mr. Grayson.
E là chúng tôi không thể để anh làm thế, Grayson.
We can't let them do that to anyone else ever again.
Ta không thể để chúng làm thế nữa.
Results: 481, Time: 0.0862

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese