WE DON'T HAVE TIME in Vietnamese translation

[wiː dəʊnt hæv taim]
[wiː dəʊnt hæv taim]
chúng ta không có thời gian
we do not have time
we ain't got time
we have got no time
we haven't got the time
we have neither the time
we never have the time
we won't have time
chúng ta không còn thời gian
we don't have time
we have no time
không có thời giờ
don't have time
there is no time
ta đâu có thời gian
ta không rảnh
chúng ta ko có thời gian
we don't have time
không phải lúc
not always
is not the time
is no time
not when
is not the moment
not now
not constantly
not the right time
is not at
is not a day
ko còn thời gian
chúng ta không đủ thời gian
chúng ta không còn thời giờ

Examples of using We don't have time in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't have time for this.
Giờ không phải lúc.
We don't have time to stop and smile at each other.
Chúng ta không còn thời giờ để cho nhau dù chỉ một nụ cười.
We don't have time. I need your help.
Chúng ta không còn thời gian, tôi cần cô giúp.
Mr. Spock, we don't have time for that.
Spock, ta đâu có thời gian làm thế.
We don't have time for a slow change.
Chúng ta không đủ thời gian để thay đổi từ từ.
We don't have time to do it now.
Bây giờ chúng ta không còn thời gian cho cái đó đâu.
We don't have time for this.
Chúng ta không còn thời gian đâu.
We don't have time to talk about this anymore.
Chúng ta không còn thời gian để nói chuyện này nữa.
We don't have time for this.
Chúng ta không còn thời gian nữa.
We don't have time to waste.
Chúng ta không còn thời gian lãng phí nữa đâu.
We don't have time! Hurry up!
Chúng ta không còn thời gian đâu Nhanh lên!
We don't have time.
Chúng ta không còn thời gian.
We don't have time off any more, it's continuous and constant.
Chúng ta không còn thời gian, hãy làm liên tục và liên tục.
No, you have him for this because we don't have time.
Không, cô cần cậu tachúng ta không còn thời gian.
We don't have time to search for a replacement.
Chẳng có thời gian để tìm người thay thế đâu.
We don't have time to look at one another….
Tôi không có thời gian để ngắm nhìn nhau….
We don't have time to find someone else.
Mình không có thời gian tìm người khác.
We don't have time to be slow here!
Bọn họ không có thời gian chậm trễ ở chỗ này!
We like things fast, but we don't have time to study.
Con thích lắm nhưng không có time để học.
We don't have time to make videos.
Mình không có thời gian làm video.
Results: 647, Time: 0.0738

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese