WE DON'T EVEN HAVE in Vietnamese translation

[wiː dəʊnt 'iːvn hæv]
[wiː dəʊnt 'iːvn hæv]
chúng tôi thậm chí không có
we don't even have
we didn't even get
ta còn không có
we don't even have
chúng ta không còn
we no longer
we have no
we cease
we do not have
we're not
we not still
we can no longer remain
we are never
chúng ta còn chẳng có
chúng ta cũng không có
we also do not have
neither do we have
we don't even have
chúng tôi thậm chí chẳng có
we don't even have
chúng tôi thậm chí còn không
chúng ta thậm chí còn chưa có

Examples of using We don't even have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We don't even have a formal management committee.
Chúng tôi thậm chí không có một“ hội đồng quản lý” chính thức.
We don't even have enough masks.
Chúng tôi thậm chí không có đủ khẩu trang.
We don't even have calendars in the wizard's realm!
Ở vùng đất của phù thuỷ, bọn ta còn không có lịch!
We don't even have enough money to pay for the electricity. Yes.
Đúng. Chúng ta còn không đủ tiền để trả tiền điện nữa.
We don't even have language to describe them.
Chúng ta thậm chí không có ngôn ngữ để mô tả nó.
We don't even have a car!
Chúng ta thậm chí không có cả xe!
We don't even have the script.
Chúng tôi thậm chí còn không có kịch bản.
We don't even have a sea.
Chúng tôi còn chẳng có biển.
We don't even have time to be good consumers.
Chúng ta còn không có đủ thời gian để gặp những người tốt.
Yeah, we don't even have a picture, or a description.
Phải, Chúng ta thậm Chí không có hình ảnh hoặc là mô tã.
Or maybe we don't even have a conversation.
thể, tôi thậm chí không có cuộc gặp.
We don't even have access to his office.
Thậm chí chúng tôi còn không được phép vào văn phòng.
We don't even have a CAD department?
Thậm chí cũng không có file cad?
We don't even have the instruments they used in Bible times.
Thậm chí chúng ta cũng không có những thứ nhạc cụ dùng trong thời Kinh Thánh.
We don't even have our own house.
Thậm chí chúng ta còn không có nhà riêng.
We don't even have the largest brains relative to body size.
Thậm chí chúng ta cũng không có bộ não lớn so với kích thước cơ thể.
With Hooks, we don't even have super or this.
Với Hooks, chúng ta thậm chí không có super hoặc this.
We don't even have his photo.
Chúng ta thậm chí còn không có hình hắn”.
We don't even have an answering machine.
Thậm chí không có máy trả lời tự động.
We don't even have a McDonalds.”.
Bọn tôi còn không có lấy một tiệm McDonald.”.
Results: 125, Time: 0.0695

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese